Bản dịch của từ Cinnabar trong tiếng Việt

Cinnabar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cinnabar (Noun)

01

Một khoáng chất màu đỏ tươi bao gồm thủy ngân sunfua, đôi khi được sử dụng làm chất màu.

A bright red mineral consisting of mercury sulphide sometimes used as a pigment.

Ví dụ

Cinnabar is often used in traditional Chinese art for its vibrant color.

Cinnabar thường được sử dụng trong nghệ thuật truyền thống Trung Quốc vì màu sắc sống động.

Cinnabar is not commonly found in modern social art projects today.

Cinnabar không thường được tìm thấy trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện đại ngày nay.

Is cinnabar used in any recent social art exhibitions in Vietnam?

Cinnabar có được sử dụng trong bất kỳ triển lãm nghệ thuật xã hội gần đây nào ở Việt Nam không?

02

Một loài bướm bay ban ngày có cánh màu đen và đỏ, có sâu bướm màu đen và vàng ăn đất và cỏ phấn hương.

A dayflying moth with black and red wings whose black and yellow caterpillars feed on groundsel and ragwort.

Ví dụ

The cinnabar moth is common in urban gardens like Central Park.

Bướm cinnabar rất phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park.

Cinnabar moths do not thrive in polluted areas of the city.

Bướm cinnabar không phát triển tốt ở những khu vực ô nhiễm trong thành phố.

Are cinnabar moths found in your neighborhood parks or gardens?

Bướm cinnabar có được tìm thấy trong các công viên hoặc khu vườn gần bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cinnabar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cinnabar

Không có idiom phù hợp