Bản dịch của từ Cinnabar trong tiếng Việt
Cinnabar
Cinnabar (Noun)
Cinnabar is often used in traditional Chinese art for its vibrant color.
Cinnabar thường được sử dụng trong nghệ thuật truyền thống Trung Quốc vì màu sắc sống động.
Cinnabar is not commonly found in modern social art projects today.
Cinnabar không thường được tìm thấy trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện đại ngày nay.
Is cinnabar used in any recent social art exhibitions in Vietnam?
Cinnabar có được sử dụng trong bất kỳ triển lãm nghệ thuật xã hội gần đây nào ở Việt Nam không?
The cinnabar moth is common in urban gardens like Central Park.
Bướm cinnabar rất phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park.
Cinnabar moths do not thrive in polluted areas of the city.
Bướm cinnabar không phát triển tốt ở những khu vực ô nhiễm trong thành phố.
Are cinnabar moths found in your neighborhood parks or gardens?
Bướm cinnabar có được tìm thấy trong các công viên hoặc khu vườn gần bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp