Bản dịch của từ Cinnabar trong tiếng Việt
Cinnabar

Cinnabar (Noun)
Cinnabar is often used in traditional Chinese art for its vibrant color.
Cinnabar thường được sử dụng trong nghệ thuật truyền thống Trung Quốc vì màu sắc sống động.
Cinnabar is not commonly found in modern social art projects today.
Cinnabar không thường được tìm thấy trong các dự án nghệ thuật xã hội hiện đại ngày nay.
Is cinnabar used in any recent social art exhibitions in Vietnam?
Cinnabar có được sử dụng trong bất kỳ triển lãm nghệ thuật xã hội gần đây nào ở Việt Nam không?
The cinnabar moth is common in urban gardens like Central Park.
Bướm cinnabar rất phổ biến trong các khu vườn đô thị như Central Park.
Cinnabar moths do not thrive in polluted areas of the city.
Bướm cinnabar không phát triển tốt ở những khu vực ô nhiễm trong thành phố.
Are cinnabar moths found in your neighborhood parks or gardens?
Bướm cinnabar có được tìm thấy trong các công viên hoặc khu vườn gần bạn không?
Cinnabar (tiếng Việt: cinnabar) là một khoáng chất chứa thuỷ ngân, có công thức hóa học là HgS. Nó thường xuất hiện như một khoáng chất màu đỏ tươi và được sử dụng trong sản xuất màu sắc, đặc biệt là vermilion. Trong tiếng Anh Mỹ, cinnabar được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực hóa học và địa chất. Khác biệt về ngữ nghĩa và hình thức viết không rõ ràng giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh, tuy nhiên, cinnabar chủ yếu được hiểu và sử dụng rộng rãi trong cộng đồng khoa học.
Cinnabar (tiếng Việt: cinabar) có nguồn gốc từ từ Latin "cinnabaris", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kinnabariòn", chỉ một khoáng chất màu đỏ tươi, chủ yếu là sulfide của thủy ngân. Tên gọi này phản ánh đặc tính vật lý nổi bật của cinabar. Trong lịch sử, cinabar đã được sử dụng để sản xuất thuốc nhuộm và trong y học cổ truyền, điều này liên kết chặt chẽ với các ứng dụng hiện tại trong nghệ thuật và công nghiệp hóa học.
Cinnabar (thạch tín) là một từ ít được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và khoa học, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu về khoáng sản và hóa học. Từ này chủ yếu được đề cập trong các nghiên cứu về khoáng sản hoặc công nghiệp, nơi nó liên quan đến việc chiết xuất thủy ngân hoặc các ứng dụng trong sơn và mỹ phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp