Bản dịch của từ Circularize trong tiếng Việt
Circularize

Circularize (Verb)
The committee decided to circularize the survey to all community members.
Ủy ban quyết định phát tờ khảo sát đến tất cả thành viên cộng đồng.
They did not circularize the invitation to the town hall meeting.
Họ không phát thư mời đến cuộc họp hội đồng thành phố.
Did you circularize the flyers for the local charity event?
Bạn đã phát tờ rơi cho sự kiện từ thiện địa phương chưa?
Scientists can circularize DNA for gene therapy in 2024.
Các nhà khoa học có thể tạo vòng DNA cho liệu pháp gen vào năm 2024.
Researchers do not circularize DNA without proper techniques and safety measures.
Các nhà nghiên cứu không tạo vòng DNA mà không có kỹ thuật và biện pháp an toàn thích hợp.
Can we circularize the DNA samples from last month's study?
Chúng ta có thể tạo vòng các mẫu DNA từ nghiên cứu tháng trước không?
Họ từ
Từ "circularize" có nghĩa là phát tán thông tin hoặc tài liệu theo hình thức một thông báo tới một nhóm người nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, "circular" thường chỉ đến bản thông báo hoặc tờ rơi, tính chất chính thức có thể khác nhau giữa hai biến thể. "Circularize" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực gửi bản tin cho mục đích quảng cáo hoặc đề nghị.
Từ "circularize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "circularis", có nghĩa là "hình tròn". Tiền tố "circular-" gắn với dạng động từ "-ize", thường chỉ hành động biến đổi hoặc tạo ra một trạng thái nhất định. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, thường liên quan đến việc phát tán thông tin, như gửi thư mời hoặc chỉ thị, thể hiện sự phân phối đồng đều và có tính chất vòng tròn trong cách thức tiếp cận. Ngày nay, "circularize" thường được dùng trong lĩnh vực marketing và truyền thông để chỉ hành động phát tán thông tin đến một đối tượng rộng rãi.
Từ "circularize" trong các thành phần của IELTS có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong môn Writing và Speaking, trong các tình huống liên quan đến việc phát thông báo hoặc chia sẻ thông tin tới một nhóm đối tượng cụ thể. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền thông, quản lý và kinh doanh khi đề cập đến quá trình phát tán thông tin hoặc tài liệu cho một đối tượng lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp