Bản dịch của từ Circularize trong tiếng Việt

Circularize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circularize (Verb)

sˈɝɹkjələɹaɪz
sˈɝɹkjələɹaɪz
01

Phân phát một số lượng lớn thư hoặc tờ rơi cho (một nhóm người) để quảng cáo điều gì đó hoặc đưa ra quan điểm.

Distribute a large number of letters or leaflets to a group of people in order to advertise something or canvas opinion.

Ví dụ

The committee decided to circularize the survey to all community members.

Ủy ban quyết định phát tờ khảo sát đến tất cả thành viên cộng đồng.

They did not circularize the invitation to the town hall meeting.

Họ không phát thư mời đến cuộc họp hội đồng thành phố.

Did you circularize the flyers for the local charity event?

Bạn đã phát tờ rơi cho sự kiện từ thiện địa phương chưa?

02

Biến (một đoạn dna) thành một vòng tròn.

Make a stretch of dna into a circular loop.

Ví dụ

Scientists can circularize DNA for gene therapy in 2024.

Các nhà khoa học có thể tạo vòng DNA cho liệu pháp gen vào năm 2024.

Researchers do not circularize DNA without proper techniques and safety measures.

Các nhà nghiên cứu không tạo vòng DNA mà không có kỹ thuật và biện pháp an toàn thích hợp.

Can we circularize the DNA samples from last month's study?

Chúng ta có thể tạo vòng các mẫu DNA từ nghiên cứu tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circularize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circularize

Không có idiom phù hợp