Bản dịch của từ Circularizes trong tiếng Việt
Circularizes

Circularizes (Verb)
The artist circularizes her paintings to create unique social messages.
Nghệ sĩ làm cho các bức tranh của cô ấy có hình tròn để tạo ra thông điệp xã hội độc đáo.
The community center does not circularize its events for better reach.
Trung tâm cộng đồng không làm cho các sự kiện của nó có hình tròn để tiếp cận tốt hơn.
How does the organization circularize its resources for community projects?
Tổ chức làm thế nào để làm cho các nguồn lực của mình có hình tròn cho các dự án cộng đồng?
Họ từ
Từ "circularizes" (danh động từ của "circularize") được định nghĩa là hành động phân phát thông tin hoặc tài liệu theo cách thức vòng tròn, nhằm đảm bảo rằng nó được tiếp cận bởi một nhóm người nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ cho từ này; cả hai phiên bản đều sử dụng "circularize" mà không thay đổi về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, kinh doanh hoặc thông cáo của tổ chức.
Từ "circularizes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circularis", có nghĩa là "hình tròn". Tiền tố "circular-" diễn tả trạng thái liên quan đến hình dạng tròn, trong khi hậu tố "-ize" cho thấy hành động biến đổi. Trong bối cảnh hiện tại, "circularizes" được sử dụng để chỉ hành động phân phối thông tin hoặc tài liệu cho nhiều người theo một cách thức đã được thiết lập, gần giống như việc tạo ra một vòng tròn giao tiếp. Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất quay vòng và kết nối của thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "circularizes" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc triết học, nơi mà thông tin được truyền đạt theo một cách có cấu trúc và tuần hoàn. Trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục hoặc hệ thống thông tin, "circularizes" có thể được dùng để mô tả quy trình phát tán thông tin, hoặc chủ đề được trình bày dưới dạng thông tin tuần hoàn.