Bản dịch của từ Circumpose trong tiếng Việt
Circumpose
Circumpose (Verb)
They circumpose the chairs around the table for the meeting.
Họ sắp xếp những chiếc ghế xung quanh bàn cho cuộc họp.
She does not circumpose the decorations in a circular pattern.
Cô ấy không sắp xếp các trang trí theo hình tròn.
Do they circumpose the flowers in a circle for the event?
Họ có sắp xếp hoa thành hình tròn cho sự kiện không?
They circumpose the plants in the community garden for better growth.
Họ đặt cây trong không gian vòng tròn ở vườn cộng đồng để phát triển tốt hơn.
The volunteers do not circumpose the flowers correctly in the park.
Các tình nguyện viên không đặt hoa đúng cách trong công viên.
Do you circumpose the trees in your neighborhood garden?
Bạn có đặt cây trong vườn khu phố của bạn không?