Bản dịch của từ Circumstances trong tiếng Việt
Circumstances

Circumstances (Noun)
Số nhiều của hoàn cảnh.
Plural of circumstance.
The circumstances of the case affected his decision.
Hoàn cảnh của vụ án ảnh hưởng đến quyết định của anh ấy.
She couldn't control the circumstances surrounding her interview.
Cô ấy không thể kiểm soát các hoàn cảnh xung quanh cuộc phỏng vấn của mình.
Are the circumstances favorable for discussing this sensitive topic?
Liệu hoàn cảnh có thuận lợi để thảo luận về chủ đề nhạy cảm này không?
Circumstances can greatly impact your IELTS writing score.
Hoàn cảnh có thể ảnh hưởng lớn đến điểm viết IELTS của bạn.
She faced challenging circumstances during the speaking test.
Cô ấy đối mặt với hoàn cảnh khó khăn trong bài thi nói.
Dạng danh từ của Circumstances (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Circumstance | Circumstances |
Họ từ
Từ "circumstances" chỉ các điều kiện, hoàn cảnh hoặc tình huống xảy ra xung quanh một sự việc hay một hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ bối cảnh tác động đến quyết định hoặc hành động của con người. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, trong khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng âm nhấn nhẹ hơn.
Từ "circumstances" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circumstantia", với "circum-" có nghĩa là "xung quanh" và "stare" có nghĩa là "đứng" hoặc "tồn tại". Từ này được sử dụng để mô tả các yếu tố xung quanh một sự việc hay tình huống. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào bối cảnh và điều kiện có thể ảnh hưởng đến hành động hay kết quả, tương ứng với ý nghĩa hiện tại là những điều kiện hoặc hoàn cảnh xung quanh.
Từ "circumstances" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến các tình huống hoặc điều kiện trong bài luận hoặc giao tiếp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống cá nhân, xã hội, hoặc môi trường ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của con người. Vai trò của nó trong việc phân tích và giải thích các hiện tượng xã hội hay tâm lý cũng rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Circumstances
Under no circumstances
Tuyệt đối không bao giờ
Under no circumstances should you drink and drive.
Dưới mọi hoàn cảnh, bạn không nên uống rượu và lái xe.
Thành ngữ cùng nghĩa: not under any circumstances...
Under the circumstances
Trong hoàn cảnh đó
In a particular situation; because of the circumstances.
Under the circumstances, we had to cancel the social event.
Trong hoàn cảnh đó, chúng tôi đã phải hủy sự kiện xã hội.
Under certain circumstances