Bản dịch của từ City driver trong tiếng Việt
City driver
Noun [U/C]

City driver (Noun)
sˈɪti dɹˈaɪvɚ
sˈɪti dɹˈaɪvɚ
01
Một người lái xe, đặc biệt là trong khu vực đô thị.
A person who drives a vehicle, especially in urban areas.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tài xế quen thuộc với việc điều hướng qua giao thông và môi trường đô thị.
A driver accustomed to navigating through city traffic and environments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with City driver
Không có idiom phù hợp