Bản dịch của từ Claim form trong tiếng Việt

Claim form

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claim form (Noun)

klˈeɪm fˈɔɹm
klˈeɪm fˈɔɹm
01

Để đưa ra yêu cầu hoặc khẳng định chính thức.

To make a formal request or assertion.

Ví dụ

Many people submit a claim form for social security benefits.

Nhiều người nộp đơn yêu cầu để nhận trợ cấp xã hội.

She did not receive a claim form for unemployment assistance.

Cô ấy không nhận được đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp.

Did you fill out the claim form for food assistance?

Bạn đã điền đơn yêu cầu trợ cấp thực phẩm chưa?

02

Tuyên bố hoặc khẳng định điều gì đó như một quyền hoặc quyền lợi hợp pháp.

To declare or assert something as a right or legal entitlement.

Ví dụ

Many citizens filled out the claim form for social benefits.

Nhiều công dân đã điền vào mẫu đơn yêu cầu trợ cấp xã hội.

She did not submit her claim form on time.

Cô ấy đã không nộp mẫu đơn yêu cầu đúng hạn.

Did you receive the claim form for healthcare assistance?

Bạn có nhận được mẫu đơn yêu cầu trợ giúp chăm sóc sức khỏe không?

03

Để khẳng định điều gì đó là đúng trong bối cảnh pháp lý.

To assert something as true in a legal context.

Ví dụ

The claim form was submitted to support her social security application.

Mẫu yêu cầu đã được nộp để hỗ trợ đơn xin an sinh xã hội của cô ấy.

He did not fill out the claim form correctly for the benefits.

Anh ấy đã không điền đúng mẫu yêu cầu để nhận trợ cấp.

Did you submit the claim form for the housing assistance program?

Bạn đã nộp mẫu yêu cầu cho chương trình hỗ trợ nhà ở chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/claim form/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Claim form

Không có idiom phù hợp