Bản dịch của từ Claim form trong tiếng Việt
Claim form

Claim form (Noun)
Many people submit a claim form for social security benefits.
Nhiều người nộp đơn yêu cầu để nhận trợ cấp xã hội.
She did not receive a claim form for unemployment assistance.
Cô ấy không nhận được đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp.
Did you fill out the claim form for food assistance?
Bạn đã điền đơn yêu cầu trợ cấp thực phẩm chưa?
Many citizens filled out the claim form for social benefits.
Nhiều công dân đã điền vào mẫu đơn yêu cầu trợ cấp xã hội.
She did not submit her claim form on time.
Cô ấy đã không nộp mẫu đơn yêu cầu đúng hạn.
Did you receive the claim form for healthcare assistance?
Bạn có nhận được mẫu đơn yêu cầu trợ giúp chăm sóc sức khỏe không?
The claim form was submitted to support her social security application.
Mẫu yêu cầu đã được nộp để hỗ trợ đơn xin an sinh xã hội của cô ấy.
He did not fill out the claim form correctly for the benefits.
Anh ấy đã không điền đúng mẫu yêu cầu để nhận trợ cấp.
Did you submit the claim form for the housing assistance program?
Bạn đã nộp mẫu yêu cầu cho chương trình hỗ trợ nhà ở chưa?
"Claim form" là thuật ngữ chỉ một tài liệu chính thức dùng để yêu cầu bồi thường hoặc phúc lợi từ một tổ chức, thường thấy trong lĩnh vực bảo hiểm và dịch vụ xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong sử dụng khẩu ngữ, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "claim form" bao gồm hai thành tố: "claim" và "form". Từ "claim" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clamare", có nghĩa là "thét lên" hay "gọi". Trong khi đó, "form" xuất phát từ tiếng Latinh "forma", chỉ hình dáng hay cấu trúc. Kết hợp lại, "claim form" chỉ biểu mẫu dùng để yêu cầu hoặc đệ trình quyền lợi, thể hiện sự kết nối giữa việc kêu gọi quyền lợi và cấu trúc tổ chức thông tin.
Cụm từ "claim form" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất trung bình, liên quan đến các tình huống yêu cầu thông tin để yêu cầu bồi thường hoặc quyền lợi. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "claim form" còn được sử dụng trong các tình huống hành chính, bảo hiểm và pháp lý, khi cá nhân cần điền vào biểu mẫu để yêu cầu quyền lợi hoặc bồi thường cho một sự cố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp