Bản dịch của từ Clamp down trong tiếng Việt

Clamp down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clamp down (Verb)

01

Thực hiện hành động nghiêm ngặt để ngăn chặn hoặc hạn chế một cái gì đó.

To take strict action in order to prevent or limit something.

Ví dụ

The government will clamp down on illegal street vendors in New York.

Chính phủ sẽ siết chặt việc buôn bán trái phép ở New York.

Authorities didn't clamp down on noise complaints during the festival.

Cơ quan không siết chặt các khiếu nại về tiếng ồn trong lễ hội.

Will the city clamp down on littering in public parks soon?

Thành phố sẽ siết chặt việc xả rác ở công viên công cộng sớm không?

Clamp down (Phrase)

01

Hành động một cách nghiêm khắc hoặc quyết đoán để ngăn chặn hoặc kiểm soát một cái gì đó.

To act in a strict or decisive way in order to stop or control something.

Ví dụ

The government will clamp down on illegal street vendors next month.

Chính phủ sẽ siết chặt các người bán hàng rong bất hợp pháp vào tháng tới.

They did not clamp down on littering during the festival.

Họ không siết chặt việc xả rác trong lễ hội.

Will the city clamp down on noise pollution this year?

Thành phố có siết chặt việc ô nhiễm tiếng ồn trong năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clamp down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clamp down

Không có idiom phù hợp