Bản dịch của từ Clamp down trong tiếng Việt
Clamp down

Clamp down (Verb)
The government will clamp down on illegal street vendors in New York.
Chính phủ sẽ siết chặt việc buôn bán trái phép ở New York.
Authorities didn't clamp down on noise complaints during the festival.
Cơ quan không siết chặt các khiếu nại về tiếng ồn trong lễ hội.
Will the city clamp down on littering in public parks soon?
Thành phố sẽ siết chặt việc xả rác ở công viên công cộng sớm không?
Clamp down (Phrase)
The government will clamp down on illegal street vendors next month.
Chính phủ sẽ siết chặt các người bán hàng rong bất hợp pháp vào tháng tới.
They did not clamp down on littering during the festival.
Họ không siết chặt việc xả rác trong lễ hội.
Will the city clamp down on noise pollution this year?
Thành phố có siết chặt việc ô nhiễm tiếng ồn trong năm nay không?
"C clamp down" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt hoặc kiểm soát chặt chẽ đối với một hoạt động hoặc hành vi nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường được dùng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về âm điệu hay hình thức viết. Từ "clamp" có thể được định nghĩa là siết chặt, và "down" biểu thị hành động làm giảm hoặc kiểm soát, thể hiện sự quyết đoán trong việc ngăn chặn hoặc hạn chế điều gì đó.
Cụm từ "clamp down" có nguồn gốc từ động từ "clamp", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clamm", có nghĩa là siết chặt hoặc kẹp lại. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tăng cường kiểm soát hoặc áp lực lên một tình huống hoặc hành vi nào đó. Từ thế kỷ 20, "clamp down" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như chính trị và xã hội để diễn tả các biện pháp mạnh mẽ nhằm ngăn chặn hoặc kiểm soát hành vi không mong muốn.
Cụm từ "clamp down" diễn tả hành động áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt để kiểm soát hoặc ngăn chặn một hoạt động nào đó. Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, với tần suất không cao, chủ yếu liên quan đến chủ đề chính trị, xã hội hoặc an ninh. Ngoài ra, "clamp down" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến luật pháp, quản lý hành chính và các chính sách phòng chống tội phạm, thể hiện tính nghiêm khắc của các quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp