Bản dịch của từ Class system trong tiếng Việt
Class system

Class system (Noun)
The class system affects job opportunities in many countries, including Vietnam.
Hệ thống giai cấp ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.
The class system does not promote equality among different social groups.
Hệ thống giai cấp không thúc đẩy sự bình đẳng giữa các nhóm xã hội.
Does the class system create barriers for the poor in education?
Hệ thống giai cấp có tạo ra rào cản cho người nghèo trong giáo dục không?
Một phương pháp có tổ chức để phân loại các cá nhân hoặc nhóm theo tình trạng kinh tế hoặc xã hội của họ.
An organized method of categorizing individuals or groups by their economic or social status.
The class system in America affects job opportunities for many people.
Hệ thống giai cấp ở Mỹ ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của nhiều người.
The class system does not define a person's worth or abilities.
Hệ thống giai cấp không xác định giá trị hay khả năng của một người.
Is the class system in Vietnam still relevant today?
Hệ thống giai cấp ở Việt Nam vẫn còn phù hợp ngày nay không?
Một khuôn khổ phân cấp trong đó sự di động xã hội có thể được phân tích và hiểu biết.
A hierarchical framework within which social mobility can be analyzed and understood.
The class system affects job opportunities for many people in society.
Hệ thống giai cấp ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của nhiều người trong xã hội.
The class system does not allow equal access to education for everyone.
Hệ thống giai cấp không cho phép mọi người tiếp cận giáo dục bình đẳng.
Does the class system limit social mobility in urban areas like Chicago?
Hệ thống giai cấp có hạn chế sự di chuyển xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago không?