Bản dịch của từ Class system trong tiếng Việt

Class system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Class system (Noun)

klˈæs sˈɪstəm
klˈæs sˈɪstəm
01

Một cấu trúc xã hội trong đó xã hội được chia thành các tầng lớp khác nhau dựa trên các yếu tố như sự giàu có, nghề nghiệp và giáo dục.

A social structure in which society is divided into different classes based on factors such as wealth, occupation, and education.

Ví dụ

The class system affects job opportunities in many countries, including Vietnam.

Hệ thống giai cấp ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.

The class system does not promote equality among different social groups.

Hệ thống giai cấp không thúc đẩy sự bình đẳng giữa các nhóm xã hội.

Does the class system create barriers for the poor in education?

Hệ thống giai cấp có tạo ra rào cản cho người nghèo trong giáo dục không?

02

Một phương pháp có tổ chức để phân loại các cá nhân hoặc nhóm theo tình trạng kinh tế hoặc xã hội của họ.

An organized method of categorizing individuals or groups by their economic or social status.

Ví dụ

The class system in America affects job opportunities for many people.

Hệ thống giai cấp ở Mỹ ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của nhiều người.

The class system does not define a person's worth or abilities.

Hệ thống giai cấp không xác định giá trị hay khả năng của một người.

Is the class system in Vietnam still relevant today?

Hệ thống giai cấp ở Việt Nam vẫn còn phù hợp ngày nay không?

03

Một khuôn khổ phân cấp trong đó sự di động xã hội có thể được phân tích và hiểu biết.

A hierarchical framework within which social mobility can be analyzed and understood.

Ví dụ

The class system affects job opportunities for many people in society.

Hệ thống giai cấp ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của nhiều người trong xã hội.

The class system does not allow equal access to education for everyone.

Hệ thống giai cấp không cho phép mọi người tiếp cận giáo dục bình đẳng.

Does the class system limit social mobility in urban areas like Chicago?

Hệ thống giai cấp có hạn chế sự di chuyển xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Class system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Class system

Không có idiom phù hợp