Bản dịch của từ Classic example trong tiếng Việt
Classic example

Classic example (Noun)
The Civil Rights Movement is a classic example of social change.
Phong trào Dân quyền là một ví dụ điển hình về thay đổi xã hội.
The Great Depression was not a classic example of economic stability.
Cuộc Đại Khủng hoảng không phải là một ví dụ điển hình về ổn định kinh tế.
Is the Women's Suffrage Movement a classic example of social activism?
Phong trào Đấu tranh cho Quyền bầu cử của phụ nữ có phải là ví dụ điển hình về hoạt động xã hội không?
The Civil Rights Movement is a classic example of social change.
Phong trào Dân quyền là một ví dụ điển hình về thay đổi xã hội.
Many believe that the Great Depression is not a classic example.
Nhiều người tin rằng Đại suy thoái không phải là một ví dụ điển hình.
Is the Green Revolution a classic example of agricultural innovation?
Cách mạng Xanh có phải là một ví dụ điển hình về đổi mới nông nghiệp không?
Martin Luther King Jr. is a classic example of social leadership.
Martin Luther King Jr. là một ví dụ điển hình về lãnh đạo xã hội.
Malala Yousafzai is not a classic example of traditional activism.
Malala Yousafzai không phải là một ví dụ điển hình về hoạt động truyền thống.
Is Greta Thunberg a classic example of youth activism today?
Greta Thunberg có phải là một ví dụ điển hình về hoạt động thanh niên hôm nay không?
Cụm từ "classic example" được sử dụng để chỉ một ví dụ điển hình, thể hiện rõ ràng và dễ hiểu cho một khái niệm hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh “classic” hơn, mang lại cảm giác trang trọng hơn so với cách phát âm tự nhiên của người Mỹ.