Bản dịch của từ Classic example trong tiếng Việt

Classic example

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classic example (Noun)

klˈæsɪk ɪgzˈæmpl
klˈæsɪk ɪgzˈæmpl
01

Một ví dụ điển hình hoặc đại diện cho một thể loại hoặc khái niệm nhất định.

A typical instance or representation of a certain category or concept.

Ví dụ

The Civil Rights Movement is a classic example of social change.

Phong trào Dân quyền là một ví dụ điển hình về thay đổi xã hội.

The Great Depression was not a classic example of economic stability.

Cuộc Đại Khủng hoảng không phải là một ví dụ điển hình về ổn định kinh tế.

Is the Women's Suffrage Movement a classic example of social activism?

Phong trào Đấu tranh cho Quyền bầu cử của phụ nữ có phải là ví dụ điển hình về hoạt động xã hội không?

02

Một ví dụ mà mọi người đều công nhận hoặc chấp nhận như một tiêu chuẩn.

An instance that is widely recognized or accepted as a benchmark.

Ví dụ

The Civil Rights Movement is a classic example of social change.

Phong trào Dân quyền là một ví dụ điển hình về thay đổi xã hội.

Many believe that the Great Depression is not a classic example.

Nhiều người tin rằng Đại suy thoái không phải là một ví dụ điển hình.

Is the Green Revolution a classic example of agricultural innovation?

Cách mạng Xanh có phải là một ví dụ điển hình về đổi mới nông nghiệp không?

03

Một người hoặc vật thể hiện các đặc điểm nhất định của một loại hoặc lớp cụ thể.

A person or thing embodying certain characteristics of a particular category or class.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. is a classic example of social leadership.

Martin Luther King Jr. là một ví dụ điển hình về lãnh đạo xã hội.

Malala Yousafzai is not a classic example of traditional activism.

Malala Yousafzai không phải là một ví dụ điển hình về hoạt động truyền thống.

Is Greta Thunberg a classic example of youth activism today?

Greta Thunberg có phải là một ví dụ điển hình về hoạt động thanh niên hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classic example/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classic example

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.