Bản dịch của từ Clawing trong tiếng Việt
Clawing
Clawing (Verb)
The protesters were clawing at the police barricades in frustration.
Những người biểu tình đang cào vào hàng rào cảnh sát trong sự thất vọng.
The community isn't clawing for attention during the town hall meeting.
Cộng đồng không đang cào để thu hút sự chú ý trong cuộc họp thị trấn.
Are the activists clawing for justice in their recent campaign?
Các nhà hoạt động có đang cào để đòi công lý trong chiến dịch gần đây không?
The community is clawing for better living conditions every day.
Cộng đồng đang đấu tranh cho điều kiện sống tốt hơn mỗi ngày.
They are not clawing for resources; they are cooperating instead.
Họ không đấu tranh cho tài nguyên; họ đang hợp tác thay vào đó.
Are people clawing for social justice in today's protests?
Có phải mọi người đang đấu tranh cho công bằng xã hội trong các cuộc biểu tình hôm nay?
The cat is clawing the sofa again for attention.
Con mèo đang cào ghế sofa lần nữa để thu hút sự chú ý.
The dog is not clawing at the door anymore.
Con chó không còn cào cửa nữa.
Is the child clawing the carpet during the argument?
Có phải đứa trẻ đang cào thảm trong lúc cãi nhau không?
Dạng động từ của Clawing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Claw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clawed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Claws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clawing |
Clawing (Noun)
The cat was clawing the couch, damaging it significantly.
Con mèo đang cào ghế sofa, làm hỏng nó nghiêm trọng.
The children were not clawing at each other during the game.
Bọn trẻ không cào nhau trong suốt trò chơi.
Why are the dogs clawing at the fence so aggressively?
Tại sao những con chó lại cào hàng rào một cách hung hăng như vậy?
Một vật giống móng vuốt.
An object resembling a claw.
The new social media app has clawing features for user engagement.
Ứng dụng mạng xã hội mới có tính năng thu hút người dùng.
Clawing methods do not help in building genuine social connections.
Phương pháp thu hút không giúp xây dựng mối quan hệ xã hội chân thật.
Are clawing tactics effective in increasing social media followers?
Các chiến thuật thu hút có hiệu quả trong việc tăng người theo dõi không?
The eagle's clawing helped it catch its prey effectively.
Móng vuốt của đại bàng giúp nó bắt mồi hiệu quả.
Many animals do not use clawing for social interactions.
Nhiều loài động vật không sử dụng móng vuốt cho các tương tác xã hội.
Are clawing behaviors common in social animals like lions?
Hành vi móng vuốt có phổ biến ở các loài động vật xã hội như sư tử không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Clawing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp