Bản dịch của từ Clawing trong tiếng Việt

Clawing

Verb Noun [U/C]

Clawing (Verb)

klˈɔɪŋ
klˈɔɪŋ
01

Nắm hoặc xé bằng móng vuốt hoặc bàn tay.

To grasp or tear with a claw or the hand.

Ví dụ

The protesters were clawing at the police barricades in frustration.

Những người biểu tình đang cào vào hàng rào cảnh sát trong sự thất vọng.

The community isn't clawing for attention during the town hall meeting.

Cộng đồng không đang cào để thu hút sự chú ý trong cuộc họp thị trấn.

Are the activists clawing for justice in their recent campaign?

Các nhà hoạt động có đang cào để đòi công lý trong chiến dịch gần đây không?

02

Chiến đấu hoặc vật lộn một cách dữ dội hoặc bạo lực.

To fight or struggle in a fierce or violent manner.

Ví dụ

The community is clawing for better living conditions every day.

Cộng đồng đang đấu tranh cho điều kiện sống tốt hơn mỗi ngày.

They are not clawing for resources; they are cooperating instead.

Họ không đấu tranh cho tài nguyên; họ đang hợp tác thay vào đó.

Are people clawing for social justice in today's protests?

Có phải mọi người đang đấu tranh cho công bằng xã hội trong các cuộc biểu tình hôm nay?

03

Cào hoặc đào bằng hành động giống như móng vuốt.

To scratch or dig with clawlike action.

Ví dụ

The cat is clawing the sofa again for attention.

Con mèo đang cào ghế sofa lần nữa để thu hút sự chú ý.

The dog is not clawing at the door anymore.

Con chó không còn cào cửa nữa.

Is the child clawing the carpet during the argument?

Có phải đứa trẻ đang cào thảm trong lúc cãi nhau không?

Dạng động từ của Clawing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Claw

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clawed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clawed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Claws

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clawing

Clawing (Noun)

01

Hành động sử dụng móng vuốt để nắm, xé hoặc cào.

The act of using claws to grasp tear or scratch.

Ví dụ

The cat was clawing the couch, damaging it significantly.

Con mèo đang cào ghế sofa, làm hỏng nó nghiêm trọng.

The children were not clawing at each other during the game.

Bọn trẻ không cào nhau trong suốt trò chơi.

Why are the dogs clawing at the fence so aggressively?

Tại sao những con chó lại cào hàng rào một cách hung hăng như vậy?

02

Một vật giống móng vuốt.

An object resembling a claw.

Ví dụ

The new social media app has clawing features for user engagement.

Ứng dụng mạng xã hội mới có tính năng thu hút người dùng.

Clawing methods do not help in building genuine social connections.

Phương pháp thu hút không giúp xây dựng mối quan hệ xã hội chân thật.

Are clawing tactics effective in increasing social media followers?

Các chiến thuật thu hút có hiệu quả trong việc tăng người theo dõi không?

03

Một móng cong, sắc nhọn ở chân động vật hoặc chim.

A sharp curved nail on the foot of an animal or bird.

Ví dụ

The eagle's clawing helped it catch its prey effectively.

Móng vuốt của đại bàng giúp nó bắt mồi hiệu quả.

Many animals do not use clawing for social interactions.

Nhiều loài động vật không sử dụng móng vuốt cho các tương tác xã hội.

Are clawing behaviors common in social animals like lions?

Hành vi móng vuốt có phổ biến ở các loài động vật xã hội như sư tử không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clawing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clawing

Không có idiom phù hợp