ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Clean bill of lading
Giấy biên nhận hàng hóa được cấp bởi người vận chuyển cho người gửi hàng, chỉ ra rằng hàng hóa đã được nhận trong tình trạng tốt để giao hàng.
A receipt for goods given by a carrier to the shipper, indicating that the goods have been received in good condition for shipment.
Một tài liệu được cấp bởi người vận chuyển xác nhận rằng hàng hóa được giao mà không có hư hại hoặc khiếm khuyết.
A document issued by a carrier that confirms the delivery of goods without damage or defect.
Một loại vận đơn không ghi chú bất kỳ khiếm khuyết hoặc hư hỏng nào của hàng hóa tại thời điểm xếp hàng.
A type of bill of lading that does not note any defects or damages to the goods at the time of loading.