Bản dịch của từ Clean bill of lading trong tiếng Việt

Clean bill of lading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clean bill of lading (Noun)

klˈin bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
klˈin bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ
01

Giấy biên nhận hàng hóa được cấp bởi người vận chuyển cho người gửi hàng, chỉ ra rằng hàng hóa đã được nhận trong tình trạng tốt để giao hàng.

A receipt for goods given by a carrier to the shipper, indicating that the goods have been received in good condition for shipment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu được cấp bởi người vận chuyển xác nhận rằng hàng hóa được giao mà không có hư hại hoặc khiếm khuyết.

A document issued by a carrier that confirms the delivery of goods without damage or defect.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại vận đơn không ghi chú bất kỳ khiếm khuyết hoặc hư hỏng nào của hàng hóa tại thời điểm xếp hàng.

A type of bill of lading that does not note any defects or damages to the goods at the time of loading.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clean bill of lading cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clean bill of lading

Không có idiom phù hợp