Bản dịch của từ Clean bill of lading trong tiếng Việt
Clean bill of lading

Clean bill of lading (Noun)
The clean bill of lading confirmed the shipment of 100 laptops.
Vận đơn sạch xác nhận việc gửi 100 chiếc laptop.
They did not receive a clean bill of lading for the damaged goods.
Họ không nhận được vận đơn sạch cho hàng hóa bị hư hại.
Did you check the clean bill of lading before shipping the furniture?
Bạn đã kiểm tra vận đơn sạch trước khi gửi đồ nội thất chưa?
The clean bill of lading confirmed the shipment was undamaged.
Vận đơn sạch xác nhận rằng lô hàng không bị hư hại.
They did not receive a clean bill of lading for the delivery.
Họ không nhận được vận đơn sạch cho lô hàng giao.
The clean bill of lading proved the goods arrived undamaged.
Hóa đơn vận chuyển sạch đã chứng minh hàng hóa đến nơi không hư hỏng.
The company did not receive a clean bill of lading last month.
Công ty đã không nhận được hóa đơn vận chuyển sạch tháng trước.
Did you get a clean bill of lading for the shipment?
Bạn đã nhận được hóa đơn vận chuyển sạch cho lô hàng chưa?
The clean bill of lading ensured the goods were delivered safely.
Hóa đơn vận chuyển sạch đảm bảo hàng hóa được giao an toàn.
The company did not receive a clean bill of lading for the shipment.
Công ty không nhận được hóa đơn vận chuyển sạch cho lô hàng.
The clean bill of lading ensured safe delivery for the electronics shipment.
Hóa đơn vận tải sạch đã đảm bảo giao hàng an toàn cho lô hàng điện tử.
They did not receive a clean bill of lading for the damaged furniture.
Họ không nhận được hóa đơn vận tải sạch cho đồ nội thất bị hư hại.
Did the company provide a clean bill of lading for the textiles?
Công ty có cung cấp hóa đơn vận tải sạch cho hàng dệt không?
The clean bill of lading ensured safe transport for the electronics shipment.
Hóa đơn vận chuyển sạch đảm bảo an toàn cho lô hàng điện tử.
They did not receive a clean bill of lading for the damaged furniture.
Họ không nhận được hóa đơn vận chuyển sạch cho đồ nội thất hư hỏng.