Bản dịch của từ Cleft palate trong tiếng Việt

Cleft palate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleft palate(Noun)

klɛft pˈælɪt
klɛft pˈælɪt
01

Một tình trạng bẩm sinh trong đó có một lỗ hổng hoặc khoảng trống ở trên cùng của miệng (vòm miệng).

A congenital condition in which there is an opening or gap in the roof of the mouth (palate).

Ví dụ
02

Vòm miệng khe hở thường liên quan đến các tình trạng hoặc hội chứng bẩm sinh khác.

Cleft palate is often associated with other congenital conditions or syndromes.

Ví dụ
03

Nó có thể ảnh hưởng đến khả năng nói và có thể gây khó khăn trong việc ăn uống, nuốt, và sức khỏe răng miệng.

It can affect the ability to speak and can cause difficulties with eating, swallowing, and dental health.

Ví dụ