Bản dịch của từ Cliched trong tiếng Việt
Cliched

Cliched (Adjective)
Thể hiện sự thiếu độc đáo; rập khuôn; sáo rỗng.
Showing a lack of originality stereotyped trite.
Her speech was cliched and unoriginal.
Bài phát biểu của cô ấy đã trở nên lặp đi lặp lại và thiếu sáng tạo.
The essay was not cliched, but rather innovative and fresh.
Bài luận không cũ kỹ, mà thay vào đó là sáng tạo và mới mẻ.
Is using cliched phrases acceptable in IELTS writing tasks?
Việc sử dụng các cụm từ cũ kỹ có chấp nhận được trong các bài viết IELTS không?
Her cliched response lacked originality and failed to impress the examiner.
Câu trả lời cliched của cô ấy thiếu sự sáng tạo và không gây ấn tượng với giám khảo.
Using cliched phrases in IELTS writing can lower your score significantly.
Sử dụng các cụm từ cliched trong viết IELTS có thể làm giảm điểm của bạn đáng kể.
Cliched (Verb)
Tạo ra hoặc gợi lên cảm giác quen thuộc và tính chất khuôn mẫu trong (cái gì đó), đặc biệt là thông qua việc sử dụng nhiều lần.
Create or evoke a sense of familiarity and stereotypical nature in something especially through repeated use.
Her essay was full of cliched phrases.
Bài luận của cô ấy đầy những cụm từ mòn.
Avoid using cliched expressions in your IELTS writing.
Tránh sử dụng các biểu cảm mòn trong bài viết IELTS của bạn.
Did he realize his speech sounded cliched during the exam?
Anh ấy có nhận ra rằng bài phát biểu của mình nghe mòn không trong kỳ thi không?
Her essay on social media was cliched and lacked originality.
Bài tiểu luận của cô ấy về truyền thông xã hội đã trở nên lỗi thời và thiếu sáng tạo.
Using cliched phrases can lower your score in IELTS writing.
Sử dụng những câu cụt ngữ có thể làm giảm điểm số của bạn trong viết IELTS.
Từ "cliched" được sử dụng để mô tả những ý tưởng, hình ảnh hoặc biểu đạt đã trở nên tầm thường và mất đi tính mới mẻ do sự lặp đi lặp lại. Trong ngữ cảnh văn học, nó thường liên quan đến những câu nói hay tình tiết sáo rỗng. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt cả về phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, "clichéd" là dạng viết chính thức hơn, thường thấy trong văn bản học thuật.
Từ "cliched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "clicher", nghĩa là "đóng khuôn", xuất phát từ tiếng Latin "clīca", có nghĩa là "điều đã được hình thành". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này bước vào ngôn ngữ Anh để chỉ những ý tưởng hoặc cụm từ đã trở nên tầm thường do việc lặp đi lặp lại. Hiện nay, "cliched" dùng để mô tả những nội dung thiếu tính sáng tạo, thường được coi là nhàm chán trong văn viết và nghệ thuật.
Từ "cliched" thường được sử dụng trong phần Đọc và Viết của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về tính sáng tạo trong văn học hay nghệ thuật, với tần suất vừa phải. Trong IELTS Nói, từ này ít xuất hiện hơn, nhưng có thể được sử dụng để bình luận về các ý tưởng lặp đi lặp lại. Ngoài IELTS, "cliched" thường được dùng trong phê bình văn học, điện ảnh, và quảng cáo để chỉ những ý tưởng thiếu tính đổi mới, thường mang tính chất tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp