Bản dịch của từ Cliched trong tiếng Việt

Cliched

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cliched (Adjective)

klˈiʃeɪd
kliʃˈeɪd
01

Thể hiện sự thiếu độc đáo; rập khuôn; sáo rỗng.

Showing a lack of originality stereotyped trite.

Ví dụ

Her speech was cliched and unoriginal.

Bài phát biểu của cô ấy đã trở nên lặp đi lặp lại và thiếu sáng tạo.

The essay was not cliched, but rather innovative and fresh.

Bài luận không cũ kỹ, mà thay vào đó là sáng tạo và mới mẻ.

Is using cliched phrases acceptable in IELTS writing tasks?

Việc sử dụng các cụm từ cũ kỹ có chấp nhận được trong các bài viết IELTS không?

Her cliched response lacked originality and failed to impress the examiner.

Câu trả lời cliched của cô ấy thiếu sự sáng tạo và không gây ấn tượng với giám khảo.

Using cliched phrases in IELTS writing can lower your score significantly.

Sử dụng các cụm từ cliched trong viết IELTS có thể làm giảm điểm của bạn đáng kể.

Cliched (Verb)

klɪtʃt
klɪtʃt
01

Tạo ra hoặc gợi lên cảm giác quen thuộc và tính chất khuôn mẫu trong (cái gì đó), đặc biệt là thông qua việc sử dụng nhiều lần.

Create or evoke a sense of familiarity and stereotypical nature in something especially through repeated use.

Ví dụ

Her essay was full of cliched phrases.

Bài luận của cô ấy đầy những cụm từ mòn.

Avoid using cliched expressions in your IELTS writing.

Tránh sử dụng các biểu cảm mòn trong bài viết IELTS của bạn.

Did he realize his speech sounded cliched during the exam?

Anh ấy có nhận ra rằng bài phát biểu của mình nghe mòn không trong kỳ thi không?

Her essay on social media was cliched and lacked originality.

Bài tiểu luận của cô ấy về truyền thông xã hội đã trở nên lỗi thời và thiếu sáng tạo.

Using cliched phrases can lower your score in IELTS writing.

Sử dụng những câu cụt ngữ có thể làm giảm điểm số của bạn trong viết IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cliched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cliched

Không có idiom phù hợp