Bản dịch của từ Clinging plant trong tiếng Việt

Clinging plant

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinging plant (Noun)

klˈɪŋɨŋ plˈænt
klˈɪŋɨŋ plˈænt
01

Một loại cây phát triển bằng cách bám vào các vật thể khác để hỗ trợ, thường có tua hoặc thân xoắn.

A plant that grows by clinging to other objects for support usually with tendrils or twining stems.

Ví dụ

I saw a clinging plant on Sarah's balcony last summer.

Tôi đã thấy một cây leo trên ban công của Sarah mùa hè trước.

Clinging plants do not grow well without support from other objects.

Cây leo không phát triển tốt nếu không có sự hỗ trợ từ vật khác.

Do you know any clinging plants that grow in urban areas?

Bạn có biết cây leo nào phát triển ở khu vực đô thị không?

Clinging plant (Phrase)

klˈɪŋɨŋ plˈænt
klˈɪŋɨŋ plˈænt
01

Một nhóm từ hoạt động như một đơn vị duy nhất, thường diễn đạt một khái niệm hoặc ý tưởng cụ thể.

A group of words that function as a single unit typically expressing a particular concept or idea.

Ví dụ

Social networks are a clinging plant in modern communication today.

Mạng xã hội là một cụm từ trong giao tiếp hiện đại ngày nay.

Clinging plants do not dominate social interactions among friends and family.

Cụm từ không chiếm ưu thế trong các tương tác xã hội giữa bạn bè và gia đình.

Are clinging plants essential for expressing social ideas effectively?

Các cụm từ có cần thiết để diễn đạt ý tưởng xã hội một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clinging plant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinging plant

Không có idiom phù hợp