Bản dịch của từ Clinical guideline trong tiếng Việt

Clinical guideline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinical guideline (Noun)

klˈɪnəkəl ɡˈaɪdlˌaɪn
klˈɪnəkəl ɡˈaɪdlˌaɪn
01

Một thủ tục được ghi chép lại hoặc một tập hợp các khuyến nghị giúp các chuyên gia y tế đưa ra quyết định về việc chăm sóc bệnh nhân.

A documented procedure or set of recommendations that assists healthcare professionals in making decisions about patient care.

Ví dụ

The clinical guideline for diabetes was updated in September 2023.

Hướng dẫn lâm sàng cho bệnh tiểu đường đã được cập nhật vào tháng 9 năm 2023.

The clinical guideline does not cover mental health issues adequately.

Hướng dẫn lâm sàng không đề cập đầy đủ đến các vấn đề sức khỏe tâm thần.

Is the clinical guideline for hypertension accessible to all healthcare workers?

Hướng dẫn lâm sàng cho bệnh huyết áp cao có sẵn cho tất cả nhân viên y tế không?

02

Các tiêu chuẩn được phát triển để đảm bảo sự nhất quán và chất lượng trong thực hành chăm sóc sức khỏe và cải thiện kết quả.

Standards developed to ensure consistency and quality in healthcare practice and to improve outcomes.

Ví dụ

The clinical guideline improved patient care in community health centers last year.

Hướng dẫn lâm sàng đã cải thiện chăm sóc bệnh nhân tại các trung tâm y tế cộng đồng năm ngoái.

Many doctors do not follow the clinical guideline strictly in their practice.

Nhiều bác sĩ không tuân thủ hướng dẫn lâm sàng một cách nghiêm ngặt trong thực hành.

Is the clinical guideline updated regularly to reflect new research findings?

Hướng dẫn lâm sàng có được cập nhật thường xuyên để phản ánh các phát hiện nghiên cứu mới không?

03

Một khuôn khổ cho thực hành y tế dựa trên bằng chứng khoa học và sự đồng thuận.

A framework for the practice of medicine that is based on scientific evidence and consensus.

Ví dụ

The clinical guideline recommends regular health check-ups for all citizens.

Hướng dẫn lâm sàng khuyến nghị kiểm tra sức khỏe định kỳ cho tất cả công dân.

Many people do not follow the clinical guideline for vaccinations.

Nhiều người không tuân theo hướng dẫn lâm sàng về tiêm chủng.

Are clinical guidelines effective in improving public health outcomes?

Hướng dẫn lâm sàng có hiệu quả trong việc cải thiện kết quả sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clinical guideline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinical guideline

Không có idiom phù hợp