Bản dịch của từ Clinical guideline trong tiếng Việt

Clinical guideline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinical guideline (Noun)

klˈɪnəkəl ɡˈaɪdlˌaɪn
klˈɪnəkəl ɡˈaɪdlˌaɪn
01

Một thủ tục được ghi chép lại hoặc một tập hợp các khuyến nghị giúp các chuyên gia y tế đưa ra quyết định về việc chăm sóc bệnh nhân.

A documented procedure or set of recommendations that assists healthcare professionals in making decisions about patient care.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các tiêu chuẩn được phát triển để đảm bảo sự nhất quán và chất lượng trong thực hành chăm sóc sức khỏe và cải thiện kết quả.

Standards developed to ensure consistency and quality in healthcare practice and to improve outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khuôn khổ cho thực hành y tế dựa trên bằng chứng khoa học và sự đồng thuận.

A framework for the practice of medicine that is based on scientific evidence and consensus.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clinical guideline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinical guideline

Không có idiom phù hợp