Bản dịch của từ Clinical guideline trong tiếng Việt
Clinical guideline
Noun [U/C]

Clinical guideline (Noun)
klˈɪnəkəl ɡˈaɪdlˌaɪn
klˈɪnəkəl ɡˈaɪdlˌaɪn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các tiêu chuẩn được phát triển để đảm bảo sự nhất quán và chất lượng trong thực hành chăm sóc sức khỏe và cải thiện kết quả.
Standards developed to ensure consistency and quality in healthcare practice and to improve outcomes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khuôn khổ cho thực hành y tế dựa trên bằng chứng khoa học và sự đồng thuận.
A framework for the practice of medicine that is based on scientific evidence and consensus.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clinical guideline
Không có idiom phù hợp