Bản dịch của từ Closing rate trong tiếng Việt

Closing rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closing rate(Noun)

klˈoʊzɨŋ ɹˈeɪt
klˈoʊzɨŋ ɹˈeɪt
01

Tốc độ mà một điều kiện hoặc trạng thái cụ thể thay đổi sang một điều kiện cuối cùng, thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc bán hàng.

The speed at which a particular condition or status changes to a final condition, often used in financial or sales contexts.

Ví dụ
02

Tỷ lệ mà một giao dịch kinh doanh được hoàn thành hoặc kết thúc, thường đề cập đến việc bán hàng.

The rate at which a business transaction is completed or finalized, typically referring to sales closings.

Ví dụ
03

Trong bất động sản, nó có thể đề cập đến tỷ lệ mà các tài sản được bán hoặc đóng vào bán cuối cùng.

In real estate, it can refer to the rate at which properties are sold or closed upon final sale.

Ví dụ