Bản dịch của từ Closing rate trong tiếng Việt
Closing rate
Noun [U/C]

Closing rate(Noun)
klˈoʊzɨŋ ɹˈeɪt
klˈoʊzɨŋ ɹˈeɪt
Ví dụ
02
Tỷ lệ mà một giao dịch kinh doanh được hoàn thành hoặc kết thúc, thường đề cập đến việc bán hàng.
The rate at which a business transaction is completed or finalized, typically referring to sales closings.
Ví dụ
