Bản dịch của từ Closured trong tiếng Việt
Closured

Closured (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của đóng.
Past tense and past participle of close.
The meeting closured after discussing community issues in New York.
Cuộc họp đã kết thúc sau khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng ở New York.
They did not closured the event on time last Saturday.
Họ đã không kết thúc sự kiện đúng giờ vào thứ Bảy tuần trước.
Did the conference closured without addressing social justice topics?
Hội nghị đã kết thúc mà không đề cập đến các chủ đề công lý xã hội sao?
Họ từ
Từ "closured" là một danh từ không phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lý thuyết ngôn ngữ và triết học để chỉ trạng thái hoặc hành động hoàn tất một cái gì đó, thường liên quan đến quá trình kết thúc hoặc đóng lại một sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh cũng không phổ biến hơn. Từ này thường được thay thế bằng "closure", có nghĩa rõ hơn là kết thúc hoặc hoàn tất. Việc sử dụng "closured" có thể bị coi là không chính xác trong nhiều bối cảnh.
Từ "closured" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "claudere", nghĩa là "đóng lại". Trong lịch sử, "closure" xuất hiện để chỉ hành động hoặc trạng thái đóng kín, kết thúc một điều gì đó hoặc chấm dứt một quá trình. Từ này được mở rộng để diễn đạt tâm lý khi một cá nhân cảm thấy đã đạt được sự chấm dứt hoặc giải thoát khỏi một tình huống khó khăn. Do đó, "closured" phản ánh khái niệm hoàn thành và sự kết thúc trong cảm xúc và trải nghiệm.
Từ "closured" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các thảo luận về tâm lý học, nơi diễn tả quá trình kết thúc một giai đoạn hoặc mối quan hệ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực triết học khi nói về sự hoàn tất của tư tưởng hay cảm xúc. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.