Bản dịch của từ Clots trong tiếng Việt
Clots

Clots (Noun)
Sự tập hợp các hạt trong chất lỏng.
An aggregation of particles in a fluid.
Blood clots can form during long flights, affecting passengers' health.
Cục máu đông có thể hình thành trong các chuyến bay dài, ảnh hưởng đến sức khỏe hành khách.
Many people do not know how clots can lead to serious issues.
Nhiều người không biết cục máu đông có thể dẫn đến vấn đề nghiêm trọng.
Can clots develop in younger individuals after surgery or injury?
Cục máu đông có thể phát triển ở những người trẻ tuổi sau phẫu thuật hoặc chấn thương không?
The blood clots formed during the accident were dangerous for John.
Các cục máu đông hình thành trong vụ tai nạn rất nguy hiểm cho John.
The doctors did not find any clots in Maria's blood tests.
Các bác sĩ không tìm thấy cục máu đông nào trong xét nghiệm của Maria.
Một khối dày hoặc cục được hình thành do đông máu, đặc biệt là máu.
A thick mass or lump formed by coagulation especially of blood.
Blood clots can cause serious health issues in many individuals.
Cục máu đông có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho nhiều người.
Doctors do not want blood clots to form after surgery.
Bác sĩ không muốn cục máu đông hình thành sau phẫu thuật.
What causes blood clots in people with diabetes?
Nguyên nhân nào gây ra cục máu đông ở những người bị tiểu đường?
Blood clots can cause serious health issues in many individuals.
Cục máu đông có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho nhiều người.
Doctors do not want clots to form during surgery.
Bác sĩ không muốn cục máu đông hình thành trong quá trình phẫu thuật.
The clots of friends met at the café every Saturday.
Nhóm bạn gặp nhau tại quán cà phê mỗi thứ Bảy.
There are no clots in our social club this month.
Không có nhóm nào trong câu lạc bộ xã hội của chúng tôi tháng này.
Are the clots of students attending the event next week?
Có nhóm sinh viên nào tham dự sự kiện tuần tới không?
The clots of friends gathered at Sarah's birthday party last Saturday.
Nhóm bạn thân đã tụ tập tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah hôm thứ Bảy.
There are no clots of people at the park during winter.
Không có nhóm người nào ở công viên vào mùa đông.
Clots (Verb)
The community clots around the park during the annual festival.
Cộng đồng tụ tập quanh công viên trong lễ hội hàng năm.
The volunteers do not clots together during the event.
Các tình nguyện viên không tụ tập lại với nhau trong sự kiện.
Do the groups clots around the speaker during the meeting?
Các nhóm có tụ tập quanh diễn giả trong cuộc họp không?
The community clots together to support local businesses during tough times.
Cộng đồng đoàn kết lại để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thời gian khó khăn.
They do not clots around negative influences in social gatherings.
Họ không tụ tập quanh những ảnh hưởng tiêu cực trong các buổi gặp mặt xã hội.
Blood clots can form during long social events like weddings.
Cục máu đông có thể hình thành trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.
Social gatherings do not always cause blood to clot quickly.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng khiến máu đông nhanh.
Do blood clots happen more often in crowded social settings?
Có phải cục máu đông xảy ra thường xuyên hơn trong các bối cảnh xã hội đông đúc không?
Blood clots can form in unhealthy social environments.
Cục máu đông có thể hình thành trong môi trường xã hội không lành mạnh.
Social interactions do not clots easily when people are friendly.
Các tương tác xã hội không dễ hình thành cục máu đông khi mọi người thân thiện.
Để hình thành cục máu đông.
To form clots.
Blood clots can form after long social gatherings without movement.
Cục máu đông có thể hình thành sau những buổi tụ tập xã hội dài.
Social interactions do not always lead to clots in the bloodstream.
Các tương tác xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến cục máu đông trong dòng máu.
Do clots form more easily in crowded social events?
Có phải cục máu đông hình thành dễ hơn trong các sự kiện xã hội đông người không?
During the event, friendships clots quickly among the new students.
Trong sự kiện, tình bạn hình thành nhanh chóng giữa các sinh viên mới.
They do not clots easily in large social gatherings or parties.
Họ không dễ dàng kết nối trong các buổi tụ tập xã hội lớn.
Họ từ
"Clots" là danh từ số nhiều của "clot", chỉ các khối máu đông lại trong hệ tuần hoàn. Quá trình hình thành cục máu đông, hay còn gọi là đông máu, là phản ứng sinh lý nhằm ngăn chặn chảy máu. Trong ngữ cảnh y học, "clots" được phân loại theo vị trí và nguyên nhân như: thrombosis (huyết khối) và embolism (thuyên tắc). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả hai đều sử dụng "clots" với ý nghĩa tương tự.