Bản dịch của từ Clots trong tiếng Việt

Clots

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clots (Noun)

klˈɑts
klˈɑts
01

Sự tập hợp các hạt trong chất lỏng.

An aggregation of particles in a fluid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khối dày hoặc cục được hình thành do đông máu, đặc biệt là máu.

A thick mass or lump formed by coagulation especially of blood.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhóm nhỏ người hoặc đồ vật.

A small group of people or things.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Clots (Verb)

klˈɑts
klˈɑts
01

Trở nên dày và vón cục.

To become thick and lumpy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để đông máu hoặc gây đông máu.

To coagulate or cause to coagulate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để hình thành cục máu đông.

To form clots.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clots/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clots

Không có idiom phù hợp