Bản dịch của từ Clots trong tiếng Việt
Clots

Clots (Noun)
Sự tập hợp các hạt trong chất lỏng.
An aggregation of particles in a fluid.
Một khối dày hoặc cục được hình thành do đông máu, đặc biệt là máu.
A thick mass or lump formed by coagulation especially of blood.
Họ từ
"Clots" là danh từ số nhiều của "clot", chỉ các khối máu đông lại trong hệ tuần hoàn. Quá trình hình thành cục máu đông, hay còn gọi là đông máu, là phản ứng sinh lý nhằm ngăn chặn chảy máu. Trong ngữ cảnh y học, "clots" được phân loại theo vị trí và nguyên nhân như: thrombosis (huyết khối) và embolism (thuyên tắc). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả hai đều sử dụng "clots" với ý nghĩa tương tự.