Bản dịch của từ Clots trong tiếng Việt
Clots
Noun [U/C] Verb

Clots (Noun)
klˈɑts
klˈɑts
01
Sự tập hợp các hạt trong chất lỏng.
An aggregation of particles in a fluid.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khối dày hoặc cục được hình thành do đông máu, đặc biệt là máu.
A thick mass or lump formed by coagulation especially of blood.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
"Clots" là danh từ số nhiều của "clot", chỉ các khối máu đông lại trong hệ tuần hoàn. Quá trình hình thành cục máu đông, hay còn gọi là đông máu, là phản ứng sinh lý nhằm ngăn chặn chảy máu. Trong ngữ cảnh y học, "clots" được phân loại theo vị trí và nguyên nhân như: thrombosis (huyết khối) và embolism (thuyên tắc). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả hai đều sử dụng "clots" với ý nghĩa tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clots
Không có idiom phù hợp