Bản dịch của từ Cmos trong tiếng Việt

Cmos

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cmos (Noun)

sˈiˈɛmˈoʊˈɛs
sˈimoʊs
01

Chất bán dẫn oxit kim loại bổ sung, một loại công nghệ mạch tích hợp.

Complementary metal oxide semiconductor a type of integrated circuit technology.

Ví dụ

CMOS technology helps improve energy efficiency in social media devices.

Công nghệ CMOS giúp cải thiện hiệu suất năng lượng trong thiết bị truyền thông xã hội.

Many people do not understand how CMOS affects social technology.

Nhiều người không hiểu cách CMOS ảnh hưởng đến công nghệ xã hội.

Does CMOS play a role in enhancing social networking applications?

CMOS có đóng vai trò trong việc nâng cao ứng dụng mạng xã hội không?

Cmos (Noun Countable)

sˈiˈɛmˈoʊˈɛs
sˈimoʊs
01

Giám đốc y tế của một công ty hoặc tổ chức.

Chief medical officer of a company or organization.

Ví dụ

Dr. Smith is the cmos at HealthCorp, ensuring employee wellness programs.

Tiến sĩ Smith là cmos tại HealthCorp, đảm bảo các chương trình sức khỏe cho nhân viên.

The cmos did not attend the social event last Friday.

Cmos đã không tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu tuần trước.

Is the cmos responsible for community health initiatives at your organization?

Cmos có chịu trách nhiệm về các sáng kiến sức khỏe cộng đồng tại tổ chức của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cmos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cmos

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.