Bản dịch của từ Cmos trong tiếng Việt
Cmos

Cmos (Noun)
Chất bán dẫn oxit kim loại bổ sung, một loại công nghệ mạch tích hợp.
Complementary metal oxide semiconductor a type of integrated circuit technology.
CMOS technology helps improve energy efficiency in social media devices.
Công nghệ CMOS giúp cải thiện hiệu suất năng lượng trong thiết bị truyền thông xã hội.
Many people do not understand how CMOS affects social technology.
Nhiều người không hiểu cách CMOS ảnh hưởng đến công nghệ xã hội.
Does CMOS play a role in enhancing social networking applications?
CMOS có đóng vai trò trong việc nâng cao ứng dụng mạng xã hội không?
Cmos (Noun Countable)
Giám đốc y tế của một công ty hoặc tổ chức.
Chief medical officer of a company or organization.
Dr. Smith is the cmos at HealthCorp, ensuring employee wellness programs.
Tiến sĩ Smith là cmos tại HealthCorp, đảm bảo các chương trình sức khỏe cho nhân viên.
The cmos did not attend the social event last Friday.
Cmos đã không tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu tuần trước.
Is the cmos responsible for community health initiatives at your organization?
Cmos có chịu trách nhiệm về các sáng kiến sức khỏe cộng đồng tại tổ chức của bạn không?
CMOS (Complementary Metal-Oxide-Semiconductor) là một công nghệ vi mạch được sử dụng phổ biến trong các thiết bị điện tử hiện đại như máy tính, camera kỹ thuật số và điện thoại di động. CMOS cho phép tiêu thụ năng lượng thấp và tích hợp nhiều chức năng trong một chip. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau trong bối cảnh cụ thể của từng khu vực.
Từ "CMOS" được viết tắt từ "Complementary Metal-Oxide-Semiconductor", có nguồn gốc từ латинский "complementum", nghĩa là bổ sung, và "metal" từ tiếng Hy Lạp nghĩa là kim loại. Công nghệ CMOS phát triển vào những năm 1960, cho phép sản xuất vi mạch tích hợp với hiệu suất năng lượng cao và kích thước nhỏ gọn. Hiện tại, CMOS chủ yếu được ứng dụng trong chế tạo chip vi xử lý và cảm biến hình ảnh, mang tính quyết định trong điện tử hiện đại.
CMOS (Complementary Metal-Oxide-Semiconductor) là một thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi Listening và Reading do sự phổ biến của nó trong lĩnh vực công nghệ thông tin và điện tử. Từ này ít khi xuất hiện trong Writing và Speaking, nhưng có thể được nhắc đến khi thảo luận về các thiết bị điện tử hoặc vi mạch. Trong các ngữ cảnh khác, CMOS thường được đề cập trong các tài liệu kỹ thuật, bài báo khoa học và giáo dục liên quan đến công nghệ bán dẫn.