Bản dịch của từ Co-manager trong tiếng Việt
Co-manager
Noun [U/C]

Co-manager (Noun)
kˈoʊmənˌeɪdʒɚ
kˈoʊmənˌeɪdʒɚ
01
Người mà chia sẻ trách nhiệm quản lý với một hoặc nhiều cá nhân khác.
A person who shares management responsibilities with one or more other individuals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nhà quản lý đồng thời hợp tác trong việc ra quyết định và quản lý hoạt động của một tổ chức.
A joint manager who collaborates in the decision-making and operational management of an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Co-manager
Không có idiom phù hợp