Bản dịch của từ Co-opted trong tiếng Việt
Co-opted

Co-opted (Verb)
Đồng chọn vào quốc hội.
Co-opted into the parliament.
She was co-opted into the committee for her expertise.
Cô ấy đã được tham gia vào ủy ban vì chuyên môn của mình.
He was not co-opted into the group due to lack of qualifications.
Anh ấy không được tham gia vào nhóm vì thiếu năng lực.
Were they co-opted into the organization to enhance diversity?
Họ đã được tham gia vào tổ chức để tăng cường đa dạng chưa?
She co-opted her friend to help her prepare for the IELTS.
Cô ấy đã ủy quyền cho bạn cô để giúp cô ấy chuẩn bị cho bài thi IELTS.
He did not want to be co-opted into the social committee.
Anh ấy không muốn được bổ nhiệm vào ủy ban xã hội.
Did they co-opt any new members to join the club?
Họ đã ủy quyền cho bất kỳ thành viên mới nào tham gia câu lạc bộ chưa?
Kết hợp (cái gì đó) vào một nội dung rộng hơn khác.
Incorporate (something) into another broader content.
She co-opted his idea into her presentation.
Cô ấy đã sáp nhập ý tưởng của anh ấy vào bài thuyết trình của mình.
He did not want his work to be co-opted without credit.
Anh ấy không muốn công việc của mình bị sáp nhập mà không được công nhận.
Did they co-opt the local traditions in their cultural exchange?
Họ đã sáp nhập những truyền thống địa phương trong sự trao đổi văn hóa của họ chưa?
Từ "co-opted" bắt nguồn từ động từ "co-opt", có nghĩa là tiếp nhận hoặc thu hút một cá nhân hoặc nhóm vào một tổ chức hoặc một hoạt động, thường nhằm mục đích tận dụng các nguồn lực hoặc tạo ảnh hưởng. Trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, từ này thường chỉ việc kết nạp những ý kiến hoặc thành viên mới vào một phong trào để mở rộng sức mạnh hoặc hợp pháp hóa các quyết định. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách phát âm.
Từ "co-opted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cooptare", kết hợp giữa tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "optare" (lựa chọn). Ban đầu, "cooptare" ám chỉ việc bầu chọn thêm thành viên vào một tổ chức. Theo thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ hành động tiếp nhận hoặc chiếm đoạt ý tưởng, nguồn lực từ bên ngoài để phục vụ lợi ích riêng. Hiện nay, "co-opted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, phản ánh sự tích hợp lẫn nhau trong các mối quan hệ quyền lực.
Từ "co-opted" thường được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học xã hội và chính trị, với tần suất thấp hơn trong các bối cảnh khác như văn học và kinh doanh. Trong IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như sự đồng thuận, chiến lược nhóm hoặc sự thao túng. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường liên quan đến việc thu hút một cá nhân hoặc nhóm vào một tổ chức, lộ trình hoặc chính sách, tác động đến động cơ và hành vi của họ.