Bản dịch của từ Co-ownership trong tiếng Việt
Co-ownership

Co-ownership (Noun)
Co-ownership of the community park benefits all local residents in Springfield.
Sự đồng sở hữu công viên cộng đồng mang lại lợi ích cho cư dân Springfield.
Co-ownership of the library is not common in many cities.
Sự đồng sở hữu thư viện không phổ biến ở nhiều thành phố.
Is co-ownership of the community center a good idea for everyone?
Liệu sự đồng sở hữu trung tâm cộng đồng có phải là ý tưởng tốt cho mọi người không?
Một thỏa thuận pháp lý trong đó hai hoặc nhiều cá nhân cùng sở hữu tài sản.
A legal arrangement where two or more individuals own property together.
Co-ownership allows families to share the costs of a vacation home.
Sự đồng sở hữu cho phép các gia đình chia sẻ chi phí của một ngôi nhà nghỉ.
Co-ownership is not common among single individuals in urban areas.
Sự đồng sở hữu không phổ biến giữa những cá nhân độc thân ở khu vực đô thị.
Is co-ownership a good option for young couples in cities?
Liệu sự đồng sở hữu có phải là lựa chọn tốt cho các cặp đôi trẻ ở thành phố không?
Co-ownership allows families to share property expenses effectively.
Sở hữu chung cho phép các gia đình chia sẻ chi phí tài sản hiệu quả.
Co-ownership does not guarantee equal rights for all parties involved.
Sở hữu chung không đảm bảo quyền lợi ngang nhau cho tất cả các bên liên quan.
Is co-ownership a popular choice among friends buying a house together?
Sở hữu chung có phải là lựa chọn phổ biến giữa bạn bè mua nhà cùng nhau không?
Từ "co-ownership" chỉ sự đồng sở hữu tài sản giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức. Trong bối cảnh pháp lý, nó thường liên quan đến việc chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm đối với tài sản chung. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong văn cảnh pháp luật và thương mại giữa hai biến thể này.