Bản dịch của từ Co-ownership trong tiếng Việt

Co-ownership

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-ownership (Noun)

kˈaʊənʃwˌɪpɚ
kˈaʊənʃwˌɪpɚ
01

Trạng thái sở hữu một thứ gì đó cùng với một hoặc nhiều bên.

The state of owning something jointly with one or more parties.

Ví dụ

Co-ownership of the community park benefits all local residents in Springfield.

Sự đồng sở hữu công viên cộng đồng mang lại lợi ích cho cư dân Springfield.

Co-ownership of the library is not common in many cities.

Sự đồng sở hữu thư viện không phổ biến ở nhiều thành phố.

Is co-ownership of the community center a good idea for everyone?

Liệu sự đồng sở hữu trung tâm cộng đồng có phải là ý tưởng tốt cho mọi người không?

02

Một thỏa thuận pháp lý trong đó hai hoặc nhiều cá nhân cùng sở hữu tài sản.

A legal arrangement where two or more individuals own property together.

Ví dụ

Co-ownership allows families to share the costs of a vacation home.

Sự đồng sở hữu cho phép các gia đình chia sẻ chi phí của một ngôi nhà nghỉ.

Co-ownership is not common among single individuals in urban areas.

Sự đồng sở hữu không phổ biến giữa những cá nhân độc thân ở khu vực đô thị.

Is co-ownership a good option for young couples in cities?

Liệu sự đồng sở hữu có phải là lựa chọn tốt cho các cặp đôi trẻ ở thành phố không?

03

Một hình thức sở hữu trong đó các quyền được chia sẻ giữa các đồng sở hữu.

A form of ownership where rights are shared among coowners.

Ví dụ

Co-ownership allows families to share property expenses effectively.

Sở hữu chung cho phép các gia đình chia sẻ chi phí tài sản hiệu quả.

Co-ownership does not guarantee equal rights for all parties involved.

Sở hữu chung không đảm bảo quyền lợi ngang nhau cho tất cả các bên liên quan.

Is co-ownership a popular choice among friends buying a house together?

Sở hữu chung có phải là lựa chọn phổ biến giữa bạn bè mua nhà cùng nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co-ownership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co-ownership

Không có idiom phù hợp