Bản dịch của từ Coarsely chopped trong tiếng Việt
Coarsely chopped

Coarsely chopped (Adjective)
The vegetables were coarsely chopped for the community soup event.
Rau được thái to cho sự kiện nấu súp cộng đồng.
The team did not want coarsely chopped ingredients in their dish.
Nhóm không muốn nguyên liệu thái to trong món ăn của họ.
Are the onions coarsely chopped for the social gathering tonight?
Hành có được thái to cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?
The salad was coarsely chopped, making it less appealing to guests.
Salad được thái vụn thô, làm cho nó kém hấp dẫn với khách.
The chef did not use coarsely chopped vegetables for the fine dish.
Đầu bếp không sử dụng rau thái vụn thô cho món ăn tinh tế.
Are the ingredients coarsely chopped for the community meal preparation?
Các nguyên liệu có được thái vụn thô cho bữa ăn cộng đồng không?
The vegetables were coarsely chopped for the community soup kitchen.
Rau đã được cắt thô cho bếp ăn cộng đồng.
The chef did not use coarsely chopped ingredients in the fine dining.
Đầu bếp không sử dụng nguyên liệu cắt thô trong bữa ăn sang trọng.
Are the nuts coarsely chopped for the social gathering's dessert?
Các loại hạt có được cắt thô cho món tráng miệng của buổi gặp gỡ xã hội không?
"Cắt thô" là cụm từ được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ phương pháp chế biến thực phẩm, trong đó nguyên liệu được cắt thành những mảnh lớn và không đều, tạo ra bề mặt và kết cấu khác biệt cho món ăn. Trong tiếng Anh, "coarsely chopped" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể này do ngữ điệu và đặc điểm vùng miền.