Bản dịch của từ Coarsely chopped trong tiếng Việt

Coarsely chopped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coarsely chopped (Adjective)

kˈoʊɚsli tʃˈɑpt
kˈoʊɚsli tʃˈɑpt
01

Cắt thành những miếng không đều, lớn.

Cut into irregular, large pieces.

Ví dụ

The vegetables were coarsely chopped for the community soup event.

Rau được thái to cho sự kiện nấu súp cộng đồng.

The team did not want coarsely chopped ingredients in their dish.

Nhóm không muốn nguyên liệu thái to trong món ăn của họ.

Are the onions coarsely chopped for the social gathering tonight?

Hành có được thái to cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?

02

Có kết cấu thô hoặc không đồng đều do các mảnh lớn.

Having a rough or uneven texture due to large pieces.

Ví dụ

The salad was coarsely chopped, making it less appealing to guests.

Salad được thái vụn thô, làm cho nó kém hấp dẫn với khách.

The chef did not use coarsely chopped vegetables for the fine dish.

Đầu bếp không sử dụng rau thái vụn thô cho món ăn tinh tế.

Are the ingredients coarsely chopped for the community meal preparation?

Các nguyên liệu có được thái vụn thô cho bữa ăn cộng đồng không?

03

Không được xay nhuyễn; dùng để mô tả kết cấu trong chế biến thực phẩm.

Not finely ground; used to describe a texture in food preparation.

Ví dụ

The vegetables were coarsely chopped for the community soup kitchen.

Rau đã được cắt thô cho bếp ăn cộng đồng.

The chef did not use coarsely chopped ingredients in the fine dining.

Đầu bếp không sử dụng nguyên liệu cắt thô trong bữa ăn sang trọng.

Are the nuts coarsely chopped for the social gathering's dessert?

Các loại hạt có được cắt thô cho món tráng miệng của buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coarsely chopped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coarsely chopped

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.