Bản dịch của từ Cockatoo trong tiếng Việt

Cockatoo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cockatoo (Noun)

01

Một loài vẹt có mào cương cứng, được tìm thấy ở úc, miền đông indonesia và các đảo lân cận.

A parrot with an erectile crest found in australia eastern indonesia and neighbouring islands.

Ví dụ

The cockatoo is a popular pet in many Australian homes.

Cockatoo là một thú cưng phổ biến trong nhiều ngôi nhà ở Úc.

Many people do not know about the cockatoo's unique crest.

Nhiều người không biết về mào độc đáo của cockatoo.

Is the cockatoo often seen in social gatherings in Australia?

Có phải cockatoo thường được thấy trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Úc không?

02

Một nông dân quy mô nhỏ.

A smallscale farmer.

Ví dụ

John is a cockatoo who grows organic vegetables in California.

John là một nông dân nhỏ trồng rau hữu cơ ở California.

Many cockatoos struggle with climate change and rising costs.

Nhiều nông dân nhỏ gặp khó khăn với biến đổi khí hậu và chi phí tăng.

Is Maria a cockatoo who sells her produce at local markets?

Maria có phải là một nông dân nhỏ bán sản phẩm của mình ở chợ địa phương không?

03

Một cảnh báo được đăng bởi những người tham gia vào hoạt động bất hợp pháp.

A lookout posted by those engaged in illegal activity.

Ví dụ

The cockatoo warned the gang about the police approaching the hideout.

Con cockatoo đã cảnh báo băng nhóm về cảnh sát đang đến gần.

No cockatoo was spotted during the police operation last Saturday.

Không có cockatoo nào được phát hiện trong chiến dịch của cảnh sát thứ Bảy vừa qua.

Is the cockatoo still watching for the police near the park?

Có phải con cockatoo vẫn đang theo dõi cảnh sát gần công viên không?

Dạng danh từ của Cockatoo (Noun)

SingularPlural

Cockatoo

Cockatoos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cockatoo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockatoo

Không có idiom phù hợp