Bản dịch của từ Cockatoo trong tiếng Việt
Cockatoo

Cockatoo (Noun)
The cockatoo is a popular pet in many Australian homes.
Cockatoo là một thú cưng phổ biến trong nhiều ngôi nhà ở Úc.
Many people do not know about the cockatoo's unique crest.
Nhiều người không biết về mào độc đáo của cockatoo.
Is the cockatoo often seen in social gatherings in Australia?
Có phải cockatoo thường được thấy trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Úc không?
Một nông dân quy mô nhỏ.
A smallscale farmer.
John is a cockatoo who grows organic vegetables in California.
John là một nông dân nhỏ trồng rau hữu cơ ở California.
Many cockatoos struggle with climate change and rising costs.
Nhiều nông dân nhỏ gặp khó khăn với biến đổi khí hậu và chi phí tăng.
Is Maria a cockatoo who sells her produce at local markets?
Maria có phải là một nông dân nhỏ bán sản phẩm của mình ở chợ địa phương không?
The cockatoo warned the gang about the police approaching the hideout.
Con cockatoo đã cảnh báo băng nhóm về cảnh sát đang đến gần.
No cockatoo was spotted during the police operation last Saturday.
Không có cockatoo nào được phát hiện trong chiến dịch của cảnh sát thứ Bảy vừa qua.
Is the cockatoo still watching for the police near the park?
Có phải con cockatoo vẫn đang theo dõi cảnh sát gần công viên không?
Dạng danh từ của Cockatoo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cockatoo | Cockatoos |
Cockatoo là một loại chim thuộc họ Cacatuidae, nổi bật với màu sắc sáng sủa và chiếc mào nổi bật. Chúng được tìm thấy chủ yếu ở Australasian, bao gồm Úc và New Guinea. Có nhiều loài khác nhau, trong đó nhiều loài có khả năng bắt chước âm thanh của con người. Trong tiếng Anh, từ "cockatoo" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm, tùy thuộc vào ngữ điệu và giọng nói của từng khu vực.
Từ "cockatoo" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "kaketoe", mà lại dựa trên từ "cacatua" trong tiếng Latin. Nghĩa gốc của từ này liên quan đến các loài chim thuộc họ cacatuidae, đặc trưng bởi bộ lông sặc sỡ và mào trác đặc trưng. Từ khi xuất hiện ở châu Âu vào thế kỷ 16, "cockatoo" đã trở thành biểu tượng của sắc màu và sự quý phái trong văn hóa phương Tây. Việc sử dụng từ này hiện tại không chỉ phản ánh đặc điểm hình thể mà còn biểu trưng cho tính cách năng động và sự tương tác xã hội của loài chim này.
Từ "cockatoo" (vẹt mào) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến chủ đề động vật và thiên nhiên. Trong bài đọc, nó có thể được nhắc đến trong các văn bản sinh học hoặc môi trường, trong khi trong bài nói, người thi có thể sử dụng khi thảo luận về sở thích hay du lịch. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, nuôi thú cưng, cũng như trong các bài viết về bảo tồn động vật hoang dã.