Bản dịch của từ Cockatoos trong tiếng Việt
Cockatoos
Cockatoos (Noun)
Cockatoos are often seen in Australian parks and gardens.
Vẹt cockatoo thường được thấy trong công viên và vườn ở Úc.
Cockatoos do not live in cold climates like Antarctica.
Vẹt cockatoo không sống ở những khí hậu lạnh như Nam Cực.
Are cockatoos popular pets in social gatherings?
Vẹt cockatoo có phải là thú cưng phổ biến trong các buổi gặp mặt không?
Dạng danh từ của Cockatoos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cockatoo | Cockatoos |
Họ từ
Cockatoos (tên khoa học: Cacatuidae) là một họ chim thuộc bộ Psittaciformes, nổi bật với đặc điểm mào to và khả năng bắt chước âm thanh. Chúng chủ yếu phân bố ở khu vực Australia và các hòn đảo lân cận. Trong tiếng Anh, từ "cockatoo" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong môi trường nói, ngữ điệu và trọng âm có thể khác nhau.
Từ "cockatoo" có nguồn gốc từ tiếng Malay "kakatua", được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Indonesia cổ "kakatua" hoặc từ một từ tương tự trong ngôn ngữ khác của vùng Đông Nam Á. Cockatoos là loài chim thuộc họ Cacatuidae, nổi bật với bộ lông sặc sỡ và khả năng bắt chước âm thanh. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan tâm văn hóa đối với động vật hoang dã và sự đa dạng sinh học trong tự nhiên.
Từ "cockatoos" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chuyên ngành và cụ thể của nó liên quan đến loài chim trong nhóm Cacatua. Trong các tài liệu khoa học và sinh học, từ này phổ biến hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu hành vi, sinh thái và phân loại động vật. Ngoài ra, từ cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sở thú và bảo tồn động vật hoang dã.