Bản dịch của từ Cockatoos trong tiếng Việt

Cockatoos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cockatoos (Noun)

01

Một loài vẹt lớn ồn ào với chiếc mào sặc sỡ, được tìm thấy ở australasia và đông ấn.

A large noisy parrot with a showy crest found in australasia and the east indies.

Ví dụ

Cockatoos are often seen in Australian parks and gardens.

Vẹt cockatoo thường được thấy trong công viên và vườn ở Úc.

Cockatoos do not live in cold climates like Antarctica.

Vẹt cockatoo không sống ở những khí hậu lạnh như Nam Cực.

Are cockatoos popular pets in social gatherings?

Vẹt cockatoo có phải là thú cưng phổ biến trong các buổi gặp mặt không?

Dạng danh từ của Cockatoos (Noun)

SingularPlural

Cockatoo

Cockatoos

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cockatoos cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockatoos

Không có idiom phù hợp