Bản dịch của từ Cockpit console trong tiếng Việt
Cockpit console
Noun [U/C]

Cockpit console (Noun)
kˈɑkpˌɪt kˈɑnsoʊl
kˈɑkpˌɪt kˈɑnsoʊl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cockpit console là một thuật ngữ dùng để chỉ bảng điều khiển bên trong buồng lái của máy bay, nơi phi công thực hiện việc điều khiển và giám sát các hệ thống của máy bay. Bảng điều khiển thường bao gồm các công tắc, đồng hồ đo và màn hình hiển thị, cung cấp thông tin cần thiết về trạng thái bay. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do đặc điểm ngôn ngữ đặc trưng của từng vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cockpit console
Không có idiom phù hợp