Bản dịch của từ Cockpit console trong tiếng Việt

Cockpit console

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cockpit console (Noun)

kˈɑkpˌɪt kˈɑnsoʊl
kˈɑkpˌɪt kˈɑnsoʊl
01

Khu vực trên máy bay nơi phi công ngồi và điều khiển.

The area in an aircraft where the pilot is seated and operates controls.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bảng điều khiển hoặc bảng điều khiển được phi công sử dụng để điều khiển chuyến bay của máy bay.

A panel or console used by the pilot to control the flight of an aircraft.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong bối cảnh rộng hơn, nó có thể đề cập đến bất kỳ bảng điều khiển hoặc giao diện giám sát nào trên các phương tiện hoặc máy móc khác nhau.

In a larger context it can refer to any control panel or monitor interface in various vehicles or machinery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cockpit console cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cockpit console

Không có idiom phù hợp