Bản dịch của từ Cocoa bean trong tiếng Việt

Cocoa bean

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocoa bean (Noun)

kˈoʊkoʊ bin
kˈoʊkoʊ bin
01

Hạt của cây cacao, dùng làm sô cô la.

The seed of the cacao tree used to make chocolate.

Ví dụ

Cocoa beans are essential for making high-quality chocolate products.

Hạt cacao rất cần thiết để làm ra sản phẩm sô cô la chất lượng cao.

Cocoa beans do not grow in cold climates like the Arctic.

Hạt cacao không phát triển ở những vùng khí hậu lạnh như Bắc Cực.

Are cocoa beans harvested every year in countries like Ghana?

Hạt cacao có được thu hoạch hàng năm ở các nước như Ghana không?

02

Sản phẩm được làm từ hạt cacao rang xay, thường dùng trong làm bánh và nấu ăn.

The product made from grinding roasted cacao beans often used in baking and cooking.

Ví dụ

Cocoa beans are essential for making chocolate in many desserts.

Hạt cacao rất quan trọng để làm sô cô la trong nhiều món tráng miệng.

Cocoa beans are not used in savory dishes in traditional cooking.

Hạt cacao không được sử dụng trong các món mặn trong nấu ăn truyền thống.

Are cocoa beans available at the local farmers market this weekend?

Có hạt cacao nào có sẵn tại chợ nông dân địa phương cuối tuần này không?

03

Một loại cây nhiệt đới (theobroma cacao) từ đó hạt ca cao được thu hoạch.

A tropical tree theobroma cacao from which cocoa beans are harvested.

Ví dụ

The cocoa bean is essential for making chocolate in many countries.

Hạt cacao rất quan trọng để sản xuất sô cô la ở nhiều quốc gia.

The cocoa bean does not grow well in cold climates like Canada.

Hạt cacao không phát triển tốt ở những vùng lạnh như Canada.

Is the cocoa bean harvested in Vietnam for local chocolate production?

Hạt cacao có được thu hoạch ở Việt Nam để sản xuất sô cô la không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocoa bean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocoa bean

Không có idiom phù hợp