Bản dịch của từ Cocoa bean trong tiếng Việt
Cocoa bean

Cocoa bean (Noun)
Cocoa beans are essential for making high-quality chocolate products.
Hạt cacao rất cần thiết để làm ra sản phẩm sô cô la chất lượng cao.
Cocoa beans do not grow in cold climates like the Arctic.
Hạt cacao không phát triển ở những vùng khí hậu lạnh như Bắc Cực.
Are cocoa beans harvested every year in countries like Ghana?
Hạt cacao có được thu hoạch hàng năm ở các nước như Ghana không?
Cocoa beans are essential for making chocolate in many desserts.
Hạt cacao rất quan trọng để làm sô cô la trong nhiều món tráng miệng.
Cocoa beans are not used in savory dishes in traditional cooking.
Hạt cacao không được sử dụng trong các món mặn trong nấu ăn truyền thống.
Are cocoa beans available at the local farmers market this weekend?
Có hạt cacao nào có sẵn tại chợ nông dân địa phương cuối tuần này không?
The cocoa bean is essential for making chocolate in many countries.
Hạt cacao rất quan trọng để sản xuất sô cô la ở nhiều quốc gia.
The cocoa bean does not grow well in cold climates like Canada.
Hạt cacao không phát triển tốt ở những vùng lạnh như Canada.
Is the cocoa bean harvested in Vietnam for local chocolate production?
Hạt cacao có được thu hoạch ở Việt Nam để sản xuất sô cô la không?
Hạt cacao (cocoa bean) là phần hạt của cây cacao, thuộc họ Sterculiaceae, được sử dụng chủ yếu để sản xuất sô cô la và bột cacao. Hạt cacao có hai loại chính: Criollo (cao cấp, hương vị tinh tế) và Forastero (phổ biến, hương vị mạnh mẽ hơn). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với trọng âm khác nhau trong các vùng. Hạt cacao còn có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều chất chống oxi hóa và magnesium.
Từ "cocoa" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cacao", mà lại bắt nguồn từ tiếng Nahuatl "cacahuatl", chỉ về hạt cacao. Hạt cacao đã được sử dụng từ thời kỳ tiền Columbian của các nền văn minh Trung và Nam Mỹ, nơi mà người dân bản địa đã khai thác và trồng trọt để sản xuất thức uống và các sản phẩm khác. Ngày nay, "cocoa bean" chỉ về hạt cacao được chế biến để sản xuất sô cô la và các sản phẩm liên quan, vẫn giữ nguyên giá trị kinh tế và văn hóa quan trọng.
Từ "cocoa bean" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường liên quan đến chủ đề thực phẩm và nông nghiệp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng khi nói về sản xuất chocolate, chế độ dinh dưỡng hoặc các nghiên cứu về lợi ích sức khỏe của chocolate. Sự phổ biến của nó trong lĩnh vực kinh tế và văn hóa cũng làm nổi bật vai trò của hạt cacao trong ngành công nghiệp thực phẩm toàn cầu.