Bản dịch của từ Theobroma trong tiếng Việt

Theobroma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theobroma(Noun)

θˌiːəʊbrˈəʊmɐ
ˈθiəˈbroʊmə
01

Được sử dụng trong phân loại thực vật để chỉ một số loại cây cụ thể.

Used in botanical classification to refer to certain types of plants

Ví dụ
02

Một chi cây nhiệt đới cho quả cacao, nguyên liệu để làm socola.

A genus of tropical trees that produce cacao which is used to make chocolate

Ví dụ
03

Tên gọi phổ biến của cây cacao Theobroma cacao

The common name for the cacao tree Theobroma cacao

Ví dụ