Bản dịch của từ Codec trong tiếng Việt

Codec

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Codec (Noun)

kˈoʊdɨk
kˈoʊdɨk
01

Một thiết bị hoặc chương trình nén và giải nén dữ liệu âm thanh và video kỹ thuật số.

A device or program that compresses and decompresses digital audio and video data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật toán hoặc tiêu chuẩn cho việc nén dữ liệu, đặc biệt là cho âm thanh hoặc video.

An algorithm or standard for data compression, particularly for audio or video.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Viết tắt của mã hóa - giải mã, đề cập đến quy trình mã hóa và giải mã dữ liệu.

Abbreviation of coder-decoder, referring to the process of encoding and decoding data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/codec/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Codec

Không có idiom phù hợp