Bản dịch của từ Codec trong tiếng Việt
Codec
Noun [U/C]

Codec (Noun)
kˈoʊdɨk
kˈoʊdɨk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thuật toán hoặc tiêu chuẩn cho việc nén dữ liệu, đặc biệt là cho âm thanh hoặc video.
An algorithm or standard for data compression, particularly for audio or video.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Viết tắt của mã hóa - giải mã, đề cập đến quy trình mã hóa và giải mã dữ liệu.
Abbreviation of coder-decoder, referring to the process of encoding and decoding data.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Codec
Không có idiom phù hợp