Bản dịch của từ Codec trong tiếng Việt
Codec
Noun [U/C]

Codec(Noun)
kˈoʊdɨk
kˈoʊdɨk
Ví dụ
02
Một thuật toán hoặc tiêu chuẩn cho việc nén dữ liệu, đặc biệt là cho âm thanh hoặc video.
An algorithm or standard for data compression, particularly for audio or video.
Ví dụ
03
Viết tắt của mã hóa - giải mã, đề cập đến quy trình mã hóa và giải mã dữ liệu.
Abbreviation of coder-decoder, referring to the process of encoding and decoding data.
Ví dụ
