Bản dịch của từ Encoding trong tiếng Việt

Encoding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encoding (Noun)

ɛnkˈoʊdɪŋ
ɛnkˈoʊdɪŋ
01

(máy tính) cách ánh xạ các ký hiệu lên byte, ví dụ: trong việc hiển thị một phông chữ cụ thể hoặc trong việc ánh xạ từ đầu vào bàn phím sang văn bản trực quan.

Computing the way in which symbols are mapped onto bytes eg in the rendering of a particular font or in the mapping from keyboard input into visual text.

Ví dụ

Encoding text correctly is essential for social media platforms like Facebook.

Mã hóa văn bản đúng cách rất cần thiết cho các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Encoding issues can lead to miscommunication in online discussions.

Vấn đề mã hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận trực tuyến.

What encoding method does Twitter use for its messages?

Phương pháp mã hóa nào mà Twitter sử dụng cho các tin nhắn của mình?

02

Sự chuyển đổi văn bản thuần túy thành dạng mã hoặc mật mã (để người nhận giải mã).

A conversion of plain text into a code or cypher form for decoding by the recipient.

Ví dụ

Encoding messages helps protect personal information in social media.

Mã hóa thông điệp giúp bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Encoding is not always used in every social media platform.

Mã hóa không phải lúc nào cũng được sử dụng trên mọi nền tảng mạng xã hội.

Is encoding necessary for secure communication in social networks?

Mã hóa có cần thiết cho giao tiếp an toàn trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encoding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encoding

Không có idiom phù hợp