Bản dịch của từ Encoding trong tiếng Việt
Encoding

Encoding (Noun)
(máy tính) cách ánh xạ các ký hiệu lên byte, ví dụ: trong việc hiển thị một phông chữ cụ thể hoặc trong việc ánh xạ từ đầu vào bàn phím sang văn bản trực quan.
Computing the way in which symbols are mapped onto bytes eg in the rendering of a particular font or in the mapping from keyboard input into visual text.
Encoding text correctly is essential for social media platforms like Facebook.
Mã hóa văn bản đúng cách rất cần thiết cho các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Encoding issues can lead to miscommunication in online discussions.
Vấn đề mã hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
What encoding method does Twitter use for its messages?
Phương pháp mã hóa nào mà Twitter sử dụng cho các tin nhắn của mình?
Encoding messages helps protect personal information in social media.
Mã hóa thông điệp giúp bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
Encoding is not always used in every social media platform.
Mã hóa không phải lúc nào cũng được sử dụng trên mọi nền tảng mạng xã hội.
Is encoding necessary for secure communication in social networks?
Mã hóa có cần thiết cho giao tiếp an toàn trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "encoding" có nghĩa là quá trình chuyển đổi thông tin từ một dạng này sang dạng khác, thường nhằm mục đích bảo mật hoặc tối ưu hóa dữ liệu. Trong tiếng Anh, "encoding" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến mã hóa dữ liệu. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau về cả hình thức và nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "encoding" phổ biến hơn trong bối cảnh công nghệ dữ liệu ở Mỹ.
Từ "encoding" xuất phát từ gốc Latin "en-" có nghĩa là "đưa vào", kết hợp với "codex" nghĩa là "sách, mã". Đến thế kỷ 20, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính để chỉ quá trình chuyển đổi thông tin thành dạng mã hóa nhằm phục vụ cho việc lưu trữ và truyền tải dữ liệu. Sự phát triển công nghệ thông tin đã mở rộng nghĩa của từ, giúp nó trở thành một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực liên quan đến bảo mật và quản lý dữ liệu.
Từ "encoding" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông. Trong Speaking và Writing, "encoding" thường được sử dụng khi thảo luận về dữ liệu, ngôn ngữ, hoặc quá trình truyền tải thông tin. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được dùng để chỉ quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng này sang định dạng khác, nhằm mục đích bảo mật hoặc tối ưu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp