Bản dịch của từ Cold calling trong tiếng Việt
Cold calling

Cold calling (Noun)
Hoạt động liên hệ với khách hàng tiềm năng hoặc những khách hàng trước đây chưa bày tỏ sự quan tâm đến dịch vụ hoặc sản phẩm được cung cấp.
The practice of contacting potential customers or clients who have not previously expressed interest in the services or products offered.
Cold calling can help businesses reach new customers effectively.
Gọi điện lạnh có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mới hiệu quả.
Many people dislike cold calling due to its intrusive nature.
Nhiều người không thích gọi điện lạnh vì tính xâm phạm của nó.
Is cold calling still effective in today's digital marketing world?
Gọi điện lạnh có còn hiệu quả trong thế giới tiếp thị kỹ thuật số hôm nay không?
Many companies use cold calling to reach potential customers effectively.
Nhiều công ty sử dụng gọi điện lạnh để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
Cold calling does not always lead to successful sales outcomes.
Gọi điện lạnh không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả bán hàng thành công.
Is cold calling an effective strategy for social outreach in 2023?
Gọi điện lạnh có phải là chiến lược hiệu quả cho tiếp cận xã hội trong năm 2023 không?
Thực hiện các cuộc gọi điện thoại không mong muốn tới khách hàng tiềm năng.
Making unsolicited phone calls to prospective customers.
Cold calling is a common method in sales for new customers.
Gọi điện không mời là một phương pháp phổ biến trong bán hàng cho khách hàng mới.
Many people dislike cold calling due to its intrusive nature.
Nhiều người không thích gọi điện không mời vì tính xâm phạm của nó.
Is cold calling effective for reaching potential clients in 2023?
Gọi điện không mời có hiệu quả trong việc tiếp cận khách hàng tiềm năng năm 2023 không?
"Cold calling" là thuật ngữ chỉ việc thực hiện cuộc gọi tiếp thị đến một khách hàng tiềm năng mà không có sự chuẩn bị hoặc không có cuộc gặp trước đó. Thuật ngữ này phổ biến trong ngành bán hàng và tiếp thị, thường nhằm mục tiêu tạo ra cơ hội bán hàng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh và tần suất sử dụng trong từng khu vực. Cold calling có thể gây tranh cãi vì thường bị người nhận cuộc gọi xem là phiền phức.
Thuật ngữ "cold calling" bắt nguồn từ từ "cold", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calidus", nghĩa là "nóng", và "calling", phát sinh từ tiếng Latinh "vocalis", nghĩa là "có âm thanh". Trong ngữ cảnh hiện đại, "cold calling" đề cập đến việc tiếp cận khách hàng tiềm năng qua điện thoại mà không có sự hẹn trước. Điều này phản ánh sự trái ngược với các cuộc gọi "nóng", vốn có sự quen thuộc và đã được giới thiệu trước, cho thấy sự thay đổi trong cách thức giao tiếp và tiếp thị.
Từ "cold calling" được sử dụng khá thường xuyên trong bối cảnh thương mại và tiếp thị, đặc biệt là trong kênh bán hàng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nó có thể xuất hiện với tần suất nhất định trong phần Nghe và Đọc, khi có liên quan đến các chiến lược kinh doanh hoặc tình huống giao tiếp. "Cold calling" thường được đề cập trong các cuộc hội thảo, khóa học về bán hàng, hoặc tài liệu liên quan đến kỹ năng giao tiếp, nhấn mạnh vào việc tiếp cận khách hàng tiềm năng mà không có sẵn mối quan hệ trước đó.