Bản dịch của từ Collaborative conversation trong tiếng Việt

Collaborative conversation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collaborative conversation(Noun)

kəlˈæbɚˌeɪtɨv kˌɑnvɚsˈeɪʃən
kəlˈæbɚˌeɪtɨv kˌɑnvɚsˈeɪʃən
01

Một cuộc thảo luận có sự tham gia của nhiều bên hợp tác để đạt được mục tiêu hoặc sự hiểu biết chung.

A discussion involving multiple parties working together towards a common goal or understanding.

Ví dụ
02

Một hình thức giao tiếp nhấn mạnh sự hợp tác và làm việc nhóm trong việc trao đổi thông tin.

A form of communication that emphasizes partnership and teamwork in the exchange of information.

Ví dụ
03

Một cuộc đối thoại tương tác nhằm cùng nhau tạo ra ý tưởng hoặc giải pháp.

An interactive dialogue aimed at co-creation of ideas or solutions.

Ví dụ