Bản dịch của từ Collective labour dispute trong tiếng Việt

Collective labour dispute

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collective labour dispute (Noun)

kəlˈɛktɨv lˈeɪbɚ dɨspjˈut
kəlˈɛktɨv lˈeɪbɚ dɨspjˈut
01

Một sự bất đồng hoặc xung đột phát sinh từ quá trình thương lượng tập thể giữa các nhà tuyển dụng và một nhóm công nhân.

A disagreement or conflict arising from the collective bargaining process between employers and a group of employees.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình huống mà một nhóm công nhân cùng nhau thể hiện sự không hài lòng về các điều kiện làm việc, thường dẫn đến các cuộc đàm phán hoặc đình công.

A situation where a group of employees collectively express dissatisfaction regarding terms of employment, often leading to negotiations or strikes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các tranh chấp hoặc vấn đề pháp lý liên quan đến nhiều công nhân và nhà tuyển dụng của họ về điều kiện làm việc, lương bổng hoặc phúc lợi.

Legal disputes or issues that involve multiple employees and their employer concerning work conditions, pay, or benefits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collective labour dispute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collective labour dispute

Không có idiom phù hợp