Bản dịch của từ Collet trong tiếng Việt
Collet
Collet (Noun)
She wore a necklace with a beautiful collet holding a diamond.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền với một chiếc kim cương được đặt trong một collet đẹp.
The jeweler carefully crafted the collet to secure the precious gem.
Thợ kim hoàn cẩn thận chế tác collet để giữ chặt viên ngọc quý.
The collet on the friendship bracelet symbolizes unity and connection.
Dây đeo cổ tay trên vòng đồng hồ tình bạn tượng trưng cho sự đoàn kết và kết nối.
During the team-building exercise, each member received a unique collet.
Trong bài tập xây dựng đội, mỗi thành viên nhận được một dây đeo cổ tay độc đáo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp