Bản dịch của từ Collet trong tiếng Việt

Collet

Noun [U/C]

Collet (Noun)

kˈɑlɪt
kˈɑlɪt
01

Một mặt bích hoặc ổ cắm để đính đá quý vào đồ trang sức.

A flange or socket for setting a gem in jewellery.

Ví dụ

She wore a necklace with a beautiful collet holding a diamond.

Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền với một chiếc kim cương được đặt trong một collet đẹp.

The jeweler carefully crafted the collet to secure the precious gem.

Thợ kim hoàn cẩn thận chế tác collet để giữ chặt viên ngọc quý.

02

Một dải hoặc ống bọc phân đoạn quấn quanh trục hoặc trục xoay và siết chặt để giữ chặt nó.

A segmented band or sleeve put round a shaft or spindle and tightened so as to grip it.

Ví dụ

The collet on the friendship bracelet symbolizes unity and connection.

Dây đeo cổ tay trên vòng đồng hồ tình bạn tượng trưng cho sự đoàn kết và kết nối.

During the team-building exercise, each member received a unique collet.

Trong bài tập xây dựng đội, mỗi thành viên nhận được một dây đeo cổ tay độc đáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collet

Không có idiom phù hợp