Bản dịch của từ Collet trong tiếng Việt
Collet

Collet (Noun)
She wore a necklace with a beautiful collet holding a diamond.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền với một chiếc kim cương được đặt trong một collet đẹp.
The jeweler carefully crafted the collet to secure the precious gem.
Thợ kim hoàn cẩn thận chế tác collet để giữ chặt viên ngọc quý.
The collet of the ring was intricately designed to enhance its elegance.
Collet của chiếc nhẫn được thiết kế tinh xảo để tăng thêm vẻ đẹp của nó.
The collet on the friendship bracelet symbolizes unity and connection.
Dây đeo cổ tay trên vòng đồng hồ tình bạn tượng trưng cho sự đoàn kết và kết nối.
During the team-building exercise, each member received a unique collet.
Trong bài tập xây dựng đội, mỗi thành viên nhận được một dây đeo cổ tay độc đáo.
The collet ceremony marked the beginning of their lifelong friendship.
Nghi lễ dây đeo cổ tay đánh dấu sự bắt đầu của mối tình bạn suốt đời của họ.
Họ từ
Từ "collet" chỉ một bộ phận kẹp hoặc giữ chặt trong lĩnh vực cơ khí và gia công, thường được sử dụng để giữ chặt các dụng cụ hoặc chi tiết máy. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Phát âm của từ có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng nhưng vẫn đảm bảo sự hiểu biết chung trong các ngữ cảnh chuyên môn. Collet có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm độ chính xác và ổn định trong các quá trình sản xuất.
Từ "collet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "collare", có nghĩa là "cổ áo" hay "vòng cổ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một vòng nhẫn hay một thiết bị giữ chặt. Trong các lĩnh vực như cơ khí và kim hoàn, "collet" chỉ một phần thiết bị dùng để giữ các vật thể nhỏ, giúp tăng tính chính xác trong quá trình gia công. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với chức năng giữ chặt, khẳng định vai trò quan trọng trong kỹ thuật và sản xuất.
Từ “collet” ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến cơ khí hoặc chế tạo. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thiết bị và quy trình sản xuất. Ngoài ra, "collet" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo kỹ thuật và tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp