Bản dịch của từ Flange trong tiếng Việt

Flange

Noun [U/C]

Flange (Noun)

flˈændʒ
flˈændʒ
01

Vành, vòng đệm hoặc gân phẳng nhô ra trên một vật thể, dùng để gia cố hoặc gắn chặt hoặc (trên bánh xe) để duy trì vị trí trên đường ray.

A projecting flat rim collar or rib on an object serving for strengthening or attachment or on a wheel for maintaining position on a rail

Ví dụ

The flange on the new bench provides extra support for users.

Flange trên băng ghế mới cung cấp hỗ trợ thêm cho người sử dụng.

The community center does not have a flange on its outdoor furniture.

Trung tâm cộng đồng không có flange trên đồ nội thất ngoài trời.

Does the park's playground equipment have a flange for safety?

Thiết bị sân chơi của công viên có flange để đảm bảo an toàn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flange

Không có idiom phù hợp