Bản dịch của từ Collie trong tiếng Việt
Collie

Collie (Noun)
My neighbor has a collie named Max that loves to play.
Hàng xóm của tôi có một con chó chăn cừu tên là Max.
Many people do not prefer a collie for apartment living.
Nhiều người không thích chó chăn cừu cho cuộc sống trong căn hộ.
Does your family own a collie or another dog breed?
Gia đình bạn có nuôi một con chó chăn cừu hay giống chó khác không?
Họ từ
Collie là một giống chó được biết đến với khả năng chăn gia súc và tính cách thân thiện, thông minh. Xuất phát từ vùng Scotland, collie có hai loại chính: Rough Collie với bộ lông dài và mượt mà, và Smooth Collie với lông ngắn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "collie" không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay viết, nhưng cách phát âm một số từ thuộc về giống chó và liên quan có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu.
Từ "collie" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "collegium", xuất phát từ một từ bản địa Scotland "collie", dùng để chỉ các giống chó chăn gia súc. Từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 19, thể hiện sự liên kết với vai trò của chúng trong nông nghiệp, đặc biệt là việc chăn giữ gia súc. Ngày nay, "collie" không chỉ ám chỉ giống chó cụ thể mà còn biểu thị một hình ảnh văn hóa gắn liền với sự trung thành và thông minh của loài chó.
Từ "collie" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh về động vật, đặc biệt là trong nhóm từ vựng liên quan đến thú cưng hoặc giống chó. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các loài vật nuôi hoặc hoạt động liên quan đến chúng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về nuôi dưỡng chó hoặc trong các cuộc thảo luận về giống chó trong các hội nhóm yêu thích động vật.