Bản dịch của từ Collocation trong tiếng Việt

Collocation

Noun [U/C]

Collocation (Noun)

kˌɑləkˈeiʃn̩
kˌɑləkˈeiʃn̩
01

Việc đặt cạnh nhau theo thói quen của một từ cụ thể với một từ khác hoặc những từ có tần suất xuất hiện nhiều hơn mức ngẫu nhiên.

The habitual juxtaposition of a particular word with another word or words with a frequency greater than chance.

Ví dụ

The collocation of 'social' with 'media' is common.

Sự sắp xếp cố định của 'xã hội' với 'truyền thông' thường xuyên xảy ra.

The collocation 'fake news' is prevalent in social discussions.

Sự kết hợp 'tin giả' thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện xã hội.

02

Hành động đặt các đồ vật cạnh nhau hoặc đúng vị trí.

The action of placing things side by side or in position.

Ví dụ

The collocation of books and magazines on the shelf.

Sự xếp đặt sách và tạp chí trên kệ.

The collocation of chairs around the dining table.

Sự xếp đặt ghế xung quanh bàn ăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collocation

Không có idiom phù hợp