Bản dịch của từ Collocation trong tiếng Việt
Collocation
Collocation (Noun)
Việc đặt cạnh nhau theo thói quen của một từ cụ thể với một từ khác hoặc những từ có tần suất xuất hiện nhiều hơn mức ngẫu nhiên.
The habitual juxtaposition of a particular word with another word or words with a frequency greater than chance.
The collocation of 'social' with 'media' is common.
Sự sắp xếp cố định của 'xã hội' với 'truyền thông' thường xuyên xảy ra.
The collocation 'fake news' is prevalent in social discussions.
Sự kết hợp 'tin giả' thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện xã hội.
The collocation of 'mental health' in social campaigns is impactful.
Sự sắp xếp cố định của 'sức khỏe tâm thần' trong các chiến dịch xã hội rất ảnh hưởng.
The collocation of books and magazines on the shelf.
Sự xếp đặt sách và tạp chí trên kệ.
The collocation of chairs around the dining table.
Sự xếp đặt ghế xung quanh bàn ăn.
The collocation of artworks in the gallery exhibition.
Sự xếp đặt các tác phẩm nghệ thuật trong triển lãm.
Dạng danh từ của Collocation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Collocation | Collocations |
Họ từ
Collocation là thuật ngữ trong ngôn ngữ học chỉ các từ thường có xu hướng xuất hiện cùng nhau, tạo thành những cụm từ tự nhiên và quen thuộc trong ngôn ngữ. Ví dụ, trong tiếng Anh, "make a decision" là một collocation phổ biến hơn "do a decision". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ thường không rõ ràng trong các collocation, tuy nhiên một số cách diễn đạt có thể khác nhau, như "flat" (Anh) so với "apartment" (Mỹ). Việc nắm vững collocation là cần thiết để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Từ "collocation" xuất phát từ gốc Latin "collocatio", bao gồm phần tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "locare", nghĩa là "đặt" hoặc "định vị". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ nghĩa học và ngôn ngữ học để chỉ sự kết hợp tự nhiên của các từ trong một ngữ cảnh nhất định. Sự liên kết giữa các từ tạo nên nghĩa phong phú và chính xác hơn, phản ánh cách mà ngôn ngữ hoạt động trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "collocation" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, do nó liên quan trực tiếp đến việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và chính xác. Trong phần Reading và Listening, từ này cũng xuất hiện nhưng ít hơn. Về mặt ngữ cảnh, "collocation" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt khi thảo luận về cách từ kết hợp với nhau để tạo thành các cụm từ tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp