Bản dịch của từ Collocation trong tiếng Việt
Collocation
Noun [U/C]
Collocation (Noun)
kˌɑləkˈeiʃn̩
kˌɑləkˈeiʃn̩
01
Việc đặt cạnh nhau theo thói quen của một từ cụ thể với một từ khác hoặc những từ có tần suất xuất hiện nhiều hơn mức ngẫu nhiên.
The habitual juxtaposition of a particular word with another word or words with a frequency greater than chance.
Ví dụ
The collocation of 'social' with 'media' is common.
Sự sắp xếp cố định của 'xã hội' với 'truyền thông' thường xuyên xảy ra.
The collocation 'fake news' is prevalent in social discussions.
Sự kết hợp 'tin giả' thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Collocation
Không có idiom phù hợp