Bản dịch của từ Come in for something trong tiếng Việt

Come in for something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come in for something (Phrase)

01

Bị chỉ trích hoặc nhận hình phạt cho một cái gì đó.

To be criticized or receive punishment for something.

Ví dụ

She came in for harsh criticism for her controversial remarks.

Cô ấy bị chỉ trích gay gắt vì những lời nhận xét gây tranh cãi.

He didn't come in for any punishment despite his mistake.

Anh ấy không bị phạt dù đã mắc lỗi.

Did they come in for any consequences after the incident?

Liệu họ có phải chịu bất kỳ hậu quả nào sau sự cố không?

02

Nhận sự chỉ trích hoặc đổ lỗi về điều gì đó.

To receive criticism or blame for something

Ví dụ

The government came in for criticism after the recent policy changes.

Chính phủ đã nhận chỉ trích sau những thay đổi chính sách gần đây.

Many activists did not come in for blame during the protests last year.

Nhiều nhà hoạt động không bị đổ lỗi trong các cuộc biểu tình năm ngoái.

Did the celebrities come in for backlash after their social media posts?

Liệu các người nổi tiếng có nhận phản ứng dữ dội sau các bài đăng trên mạng xã hội không?

03

Trở thành tâm điểm của một sự kiện hoặc tình huống, thường là trong bối cảnh tiêu cực.

To be the focus of an event or situation typically in a negative context

Ví dụ

The community came in for criticism during the recent town hall meeting.

Cộng đồng đã bị chỉ trích trong cuộc họp thị trấn gần đây.

The charity event did not come in for enough support from locals.

Sự kiện từ thiện không nhận được đủ sự ủng hộ từ người dân.

Did the organization come in for backlash after their controversial decision?

Tổ chức có bị chỉ trích sau quyết định gây tranh cãi không?

04

Bị cuốn vào hoặc phải chịu đựng một trải nghiệm hoặc kết quả cụ thể.

To be involved in or subjected to a particular experience or outcome

Ví dụ

Many teenagers come in for peer pressure in social situations.

Nhiều thanh thiếu niên phải chịu áp lực từ bạn bè trong tình huống xã hội.

She does not come in for criticism at community events.

Cô ấy không phải chịu chỉ trích tại các sự kiện cộng đồng.

Do you think people come in for judgment on social media?

Bạn có nghĩ rằng mọi người bị phán xét trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come in for something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I am not that innovative when it to that is not familiar to me, such as doing marketing or thinking of the plan for the whole project [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Come in for something

Không có idiom phù hợp