Bản dịch của từ Come in for something trong tiếng Việt
Come in for something

Come in for something (Phrase)
Bị chỉ trích hoặc nhận hình phạt cho một cái gì đó.
To be criticized or receive punishment for something.
She came in for harsh criticism for her controversial remarks.
Cô ấy bị chỉ trích gay gắt vì những lời nhận xét gây tranh cãi.
He didn't come in for any punishment despite his mistake.
Anh ấy không bị phạt dù đã mắc lỗi.
Did they come in for any consequences after the incident?
Liệu họ có phải chịu bất kỳ hậu quả nào sau sự cố không?
The government came in for criticism after the recent policy changes.
Chính phủ đã nhận chỉ trích sau những thay đổi chính sách gần đây.
Many activists did not come in for blame during the protests last year.
Nhiều nhà hoạt động không bị đổ lỗi trong các cuộc biểu tình năm ngoái.
Did the celebrities come in for backlash after their social media posts?
Liệu các người nổi tiếng có nhận phản ứng dữ dội sau các bài đăng trên mạng xã hội không?
The community came in for criticism during the recent town hall meeting.
Cộng đồng đã bị chỉ trích trong cuộc họp thị trấn gần đây.
The charity event did not come in for enough support from locals.
Sự kiện từ thiện không nhận được đủ sự ủng hộ từ người dân.
Did the organization come in for backlash after their controversial decision?
Tổ chức có bị chỉ trích sau quyết định gây tranh cãi không?
Bị cuốn vào hoặc phải chịu đựng một trải nghiệm hoặc kết quả cụ thể.
To be involved in or subjected to a particular experience or outcome
Many teenagers come in for peer pressure in social situations.
Nhiều thanh thiếu niên phải chịu áp lực từ bạn bè trong tình huống xã hội.
She does not come in for criticism at community events.
Cô ấy không phải chịu chỉ trích tại các sự kiện cộng đồng.
Do you think people come in for judgment on social media?
Bạn có nghĩ rằng mọi người bị phán xét trên mạng xã hội không?
Cụm từ "come in for something" có nghĩa là nhận được hoặc phải chịu đựng điều gì, thường là chỉ sự chỉ trích hoặc đánh giá không tốt. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội và truyền thông nhiều hơn, ví dụ như "come in for criticism".
Cụm từ "come in for something" bắt nguồn từ cấu trúc tiếng Anh cổ, với "come in" có nghĩa là "tiến vào" và "for" ngụ ý sự hướng đến một mục tiêu hay mục đích nhất định. Từ "come" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "venire", nghĩa là "đến", trong khi "for" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "for". Cụm từ này dần được sử dụng để chỉ việc nhận lãnh một cái gì đó, thường là sự chỉ trích hoặc khen ngợi, phản ánh sự chuyển biến trong ngữ nghĩa qua thời gian và sự phát triển trong văn chương.
Cụm từ "come in for something" thường ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được dùng để chỉ việc tiếp nhận lời chỉ trích hoặc nhận trách nhiệm trong một vấn đề cụ thể. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể được áp dụng trong các văn bản thảo luận về những đánh giá hay phản hồi xã hội. Ngoài ra, cụm từ cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hằng ngày khi bàn về những chỉ trích hoặc sự đánh giá mà một cá nhân phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
