Bản dịch của từ Come together trong tiếng Việt
Come together

Come together (Verb)
(nội động) tập hợp; để tụ tập.
Intransitive to assemble to congregate.
Neighbors come together for a community picnic.
Hàng xóm tụ tập để tổ chức một buổi dã ngoại cộng đồng.
Friends come together to celebrate a birthday party.
Bạn bè tụ tập để tổ chức một bữa tiệc sinh nhật.
Colleagues come together for a team-building retreat.
Đồng nghiệp tụ tập để tham gia một chuyến du lịch củng cố đội nhóm.
(nội động từ, nghĩa bóng) hòa hợp xã hội; đi đến một thỏa thuận thân thiện; để liên minh hoặc liên kết với nhau.
Intransitive figurative to harmonize socially to come to an amicable agreement to ally or band together.
Neighbors in the community come together for a charity event.
Hàng xóm trong cộng đồng tụ tập cho sự kiện từ thiện.
Students come together to form study groups for exams.
Sinh viên tụ tập để thành lập nhóm học cho kỳ thi.
People come together to celebrate cultural diversity in the city.
Mọi người tụ tập để kỷ niệm sự đa dạng văn hóa trong thành phố.
Được sử dụng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: đến với nhau.
Used other than figuratively or idiomatically to come together.
People come together to celebrate festivals in the community.
Mọi người tụ tập để kỷ niệm các lễ hội trong cộng đồng.
Neighbors come together for a neighborhood cleanup event.
Hàng xóm tụ tập để tham gia sự kiện dọn dẹp khu phố.
Students come together to form study groups for exams.
Học sinh tụ tập để thành lập nhóm học tập cho kỳ thi.
"Cụm từ 'come together' trong tiếng Anh có nghĩa là sự kết hợp hoặc hợp nhất của những cá nhân, ý tưởng hoặc sự vật khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, với không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự hợp tác trong những bối cảnh xã hội hoặc chính trị".
Cụm từ "come together" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "come" xuất phát từ tiếng Latinh "venire" qua hình thức "cumen" hoặc "cummen", mang nghĩa là đến gần; và "together" từ tiếng Anh cổ "togeðer", có nguồn gốc từ cấu trúc tiếng Đức bộ lạc. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh sự kết hợp hoặc tụ họp, phản ánh sự hòa nhập và đoàn kết giữa các cá nhân hoặc nhóm, khẳng định sự phát triển của ngôn ngữ theo hướng giao tiếp xã hội.
Cụm từ "come together" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi được yêu cầu thể hiện quan điểm về sự hợp tác hoặc đoàn kết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự hội tụ của một nhóm người vì một mục tiêu chung, chẳng hạn như trong các cuộc họp, sự kiện xã hội hoặc hoạt động cộng đồng. Sự đa dạng trong ngữ nghĩa của nó liên quan đến sự gắn kết và tương tác giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



