Bản dịch của từ Commercial transaction trong tiếng Việt

Commercial transaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercial transaction (Noun)

kəmˈɝɹʃl tɹænsˈækʃn
kəmˈɝɹʃl tɹænsˈækʃn
01

Một giao dịch thương mại hoặc trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc tiền bạc.

A business deal or trade involving the exchange of goods, services, or money.

Ví dụ

The commercial transaction between Starbucks and local farmers benefits the community.

Giao dịch thương mại giữa Starbucks và nông dân địa phương có lợi cho cộng đồng.

There was no commercial transaction during the charity event last Saturday.

Không có giao dịch thương mại nào trong sự kiện từ thiện thứ bảy vừa qua.

Is the commercial transaction between the two companies fair and transparent?

Giao dịch thương mại giữa hai công ty có công bằng và minh bạch không?

02

Một hành động mua hoặc bán một cái gì đó, đặc biệt trong thương mại.

An act of buying or selling something, especially in commerce.

Ví dụ

The commercial transaction was completed successfully between John and Sarah.

Giao dịch thương mại đã được hoàn thành thành công giữa John và Sarah.

This year, many commercial transactions did not happen due to the pandemic.

Năm nay, nhiều giao dịch thương mại đã không diễn ra do đại dịch.

What is the value of the last commercial transaction in the market?

Giá trị của giao dịch thương mại cuối cùng trên thị trường là gì?

03

Quá trình mà thông qua đó quyền sở hữu hoặc quyền lợi được chuyển giao từ một bên sang bên khác.

The process through which a transfer of ownership or rights occurs from one party to another.

Ví dụ

The recent commercial transaction involved selling 500 shares of Apple.

Giao dịch thương mại gần đây liên quan đến việc bán 500 cổ phiếu Apple.

Many people do not understand the commercial transaction process in detail.

Nhiều người không hiểu rõ quy trình giao dịch thương mại.

Is a commercial transaction necessary for donating to charity events?

Giao dịch thương mại có cần thiết cho việc quyên góp cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commercial transaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commercial transaction

Không có idiom phù hợp