Bản dịch của từ Commercial transaction trong tiếng Việt
Commercial transaction

Commercial transaction (Noun)
The commercial transaction between Starbucks and local farmers benefits the community.
Giao dịch thương mại giữa Starbucks và nông dân địa phương có lợi cho cộng đồng.
There was no commercial transaction during the charity event last Saturday.
Không có giao dịch thương mại nào trong sự kiện từ thiện thứ bảy vừa qua.
Is the commercial transaction between the two companies fair and transparent?
Giao dịch thương mại giữa hai công ty có công bằng và minh bạch không?
Một hành động mua hoặc bán một cái gì đó, đặc biệt trong thương mại.
An act of buying or selling something, especially in commerce.
The commercial transaction was completed successfully between John and Sarah.
Giao dịch thương mại đã được hoàn thành thành công giữa John và Sarah.
This year, many commercial transactions did not happen due to the pandemic.
Năm nay, nhiều giao dịch thương mại đã không diễn ra do đại dịch.
What is the value of the last commercial transaction in the market?
Giá trị của giao dịch thương mại cuối cùng trên thị trường là gì?
The recent commercial transaction involved selling 500 shares of Apple.
Giao dịch thương mại gần đây liên quan đến việc bán 500 cổ phiếu Apple.
Many people do not understand the commercial transaction process in detail.
Nhiều người không hiểu rõ quy trình giao dịch thương mại.
Is a commercial transaction necessary for donating to charity events?
Giao dịch thương mại có cần thiết cho việc quyên góp cho sự kiện từ thiện không?
Giao dịch thương mại (commercial transaction) là hành động trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các bên, thường có sự tính toán về giá cả và các điều kiện khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và pháp luật thương mại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về từ vựng cho cụm từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn cố định có thể có sự khác biệt về cách diễn đạt hoặc quy định pháp lý riêng biệt tại mỗi quốc gia.