Bản dịch của từ Commercial transaction trong tiếng Việt
Commercial transaction

Commercial transaction(Noun)
Một hành động mua hoặc bán một cái gì đó, đặc biệt trong thương mại.
An act of buying or selling something, especially in commerce.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Giao dịch thương mại (commercial transaction) là hành động trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các bên, thường có sự tính toán về giá cả và các điều kiện khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và pháp luật thương mại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về từ vựng cho cụm từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn cố định có thể có sự khác biệt về cách diễn đạt hoặc quy định pháp lý riêng biệt tại mỗi quốc gia.
Giao dịch thương mại (commercial transaction) là hành động trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các bên, thường có sự tính toán về giá cả và các điều kiện khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và pháp luật thương mại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về từ vựng cho cụm từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn cố định có thể có sự khác biệt về cách diễn đạt hoặc quy định pháp lý riêng biệt tại mỗi quốc gia.
