Bản dịch của từ Commissar trong tiếng Việt
Commissar

Commissar (Noun)
Một quan chức của đảng cộng sản, đặc biệt là ở liên xô cũ hoặc trung quốc ngày nay, chịu trách nhiệm giáo dục và tổ chức chính trị.
An official of the communist party especially in the former soviet union or presentday china responsible for political education and organization.
The commissar organized a meeting for political education last Thursday.
Người ủy viên đã tổ chức một cuộc họp giáo dục chính trị vào thứ Năm tuần trước.
The commissar did not support the new social policies in China.
Người ủy viên không ủng hộ các chính sách xã hội mới ở Trung Quốc.
Did the commissar attend the social reform conference in Moscow?
Người ủy viên có tham dự hội nghị cải cách xã hội ở Moscow không?
Từ "commissar" xuất phát từ tiếng Nga, thường được dùng để chỉ một viên chức chính phủ hoặc một nhà lãnh đạo chính trị trong các chế độ cộng sản. Ở Nga và một số quốc gia Đông Âu, từ này thường liên quan đến các nhà lãnh đạo quân sự hoặc có trách nhiệm giám sát các lực lượng vũ trang. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này; nó chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Từ "commissar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commissarius", có nghĩa là "người được ủy nhiệm". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển thành "commissaire", mang ý nghĩa quản lý hoặc đại diện. Lịch sử từ này trở nên nổi bật trong bối cảnh của Liên Xô vào thế kỷ 20, khi "commissar" được dùng để chỉ các quan chức chính trị chịu trách nhiệm kiểm soát các lực lượng quân đội và chính quyền. Nghĩa hiện tại gắn liền với vai trò quyền lực và quản lý, phản ánh sự ủy quyền và trách nhiệm trong hệ thống chính trị.
Từ "commissar" xuất hiện khá ít trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu ở bối cảnh đọc và viết khi đề cập đến các khía cạnh lịch sử hoặc chính trị của chế độ Xô Viết. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, chính trị hoặc văn học, liên quan đến các nhân vật có quyền lực, thường là những người đại diện cho một đảng phái chính trị. Sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh hiện đại có xu hướng giảm, mặc dù nó vẫn mang theo những ý nghĩa lịch sử quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp