Bản dịch của từ Commissar trong tiếng Việt

Commissar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commissar (Noun)

kˈɑməsɑɹ
kˈɑmɪsɑɹ
01

Một quan chức của đảng cộng sản, đặc biệt là ở liên xô cũ hoặc trung quốc ngày nay, chịu trách nhiệm giáo dục và tổ chức chính trị.

An official of the communist party especially in the former soviet union or presentday china responsible for political education and organization.

Ví dụ

The commissar organized a meeting for political education last Thursday.

Người ủy viên đã tổ chức một cuộc họp giáo dục chính trị vào thứ Năm tuần trước.

The commissar did not support the new social policies in China.

Người ủy viên không ủng hộ các chính sách xã hội mới ở Trung Quốc.

Did the commissar attend the social reform conference in Moscow?

Người ủy viên có tham dự hội nghị cải cách xã hội ở Moscow không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commissar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commissar

Không có idiom phù hợp