Bản dịch của từ Commodity fund trong tiếng Việt

Commodity fund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commodity fund (Noun)

kəmˈɑdəti fˈʌnd
kəmˈɑdəti fˈʌnd
01

Một loại quỹ đầu tư chủ yếu đầu tư vào hàng hóa như vàng, dầu hay sản phẩm nông nghiệp.

A type of investment fund that primarily invests in commodities such as gold, oil, or crop products.

Ví dụ

The commodity fund invested heavily in gold during the economic crisis.

Quỹ hàng hóa đã đầu tư mạnh vào vàng trong cuộc khủng hoảng kinh tế.

The commodity fund does not support investments in technology stocks.

Quỹ hàng hóa không hỗ trợ đầu tư vào cổ phiếu công nghệ.

Is the commodity fund a good choice for social investors?

Quỹ hàng hóa có phải là lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư xã hội không?

02

Một công cụ tài chính mà huy động tiền từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào thị trường hàng hóa.

A financial vehicle that pools money from various investors to invest in commodities markets.

Ví dụ

The commodity fund increased investment in local farmers in 2022.

Quỹ hàng hóa đã tăng cường đầu tư vào nông dân địa phương năm 2022.

The commodity fund does not support unethical farming practices.

Quỹ hàng hóa không hỗ trợ các phương pháp canh tác phi đạo đức.

Does the commodity fund focus on sustainable agriculture projects?

Quỹ hàng hóa có tập trung vào các dự án nông nghiệp bền vững không?

03

Một quỹ cung cấp cho các nhà đầu tư khả năng tiếp cận các loại tài sản hàng hóa mà không yêu cầu họ giao dịch hàng hóa trực tiếp.

A fund that provides investors exposure to commodity asset classes without requiring them to trade the commodities directly.

Ví dụ

Many investors prefer a commodity fund for diversification in their portfolio.

Nhiều nhà đầu tư thích quỹ hàng hóa để đa dạng hóa danh mục đầu tư.

A commodity fund does not guarantee high returns for its investors.

Quỹ hàng hóa không đảm bảo lợi nhuận cao cho các nhà đầu tư.

Is a commodity fund a good option for social impact investing?

Quỹ hàng hóa có phải là lựa chọn tốt cho đầu tư tác động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commodity fund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commodity fund

Không có idiom phù hợp