Bản dịch của từ Commodity fund trong tiếng Việt

Commodity fund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commodity fund (Noun)

kəmˈɑdəti fˈʌnd
kəmˈɑdəti fˈʌnd
01

Một loại quỹ đầu tư chủ yếu đầu tư vào hàng hóa như vàng, dầu hay sản phẩm nông nghiệp.

A type of investment fund that primarily invests in commodities such as gold, oil, or crop products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ tài chính mà huy động tiền từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào thị trường hàng hóa.

A financial vehicle that pools money from various investors to invest in commodities markets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quỹ cung cấp cho các nhà đầu tư khả năng tiếp cận các loại tài sản hàng hóa mà không yêu cầu họ giao dịch hàng hóa trực tiếp.

A fund that provides investors exposure to commodity asset classes without requiring them to trade the commodities directly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commodity fund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commodity fund

Không có idiom phù hợp