Bản dịch của từ Commodity fund trong tiếng Việt
Commodity fund

Commodity fund (Noun)
The commodity fund invested heavily in gold during the economic crisis.
Quỹ hàng hóa đã đầu tư mạnh vào vàng trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
The commodity fund does not support investments in technology stocks.
Quỹ hàng hóa không hỗ trợ đầu tư vào cổ phiếu công nghệ.
Is the commodity fund a good choice for social investors?
Quỹ hàng hóa có phải là lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư xã hội không?
The commodity fund increased investment in local farmers in 2022.
Quỹ hàng hóa đã tăng cường đầu tư vào nông dân địa phương năm 2022.
The commodity fund does not support unethical farming practices.
Quỹ hàng hóa không hỗ trợ các phương pháp canh tác phi đạo đức.
Does the commodity fund focus on sustainable agriculture projects?
Quỹ hàng hóa có tập trung vào các dự án nông nghiệp bền vững không?
Many investors prefer a commodity fund for diversification in their portfolio.
Nhiều nhà đầu tư thích quỹ hàng hóa để đa dạng hóa danh mục đầu tư.
A commodity fund does not guarantee high returns for its investors.
Quỹ hàng hóa không đảm bảo lợi nhuận cao cho các nhà đầu tư.
Is a commodity fund a good option for social impact investing?
Quỹ hàng hóa có phải là lựa chọn tốt cho đầu tư tác động xã hội không?