Bản dịch của từ Common culture trong tiếng Việt

Common culture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common culture (Noun)

kˈɑmən kˈʌltʃɚ
kˈɑmən kˈʌltʃɚ
01

Niềm tin, giá trị và thực tiễn chung có trong một nhóm hoặc xã hội cụ thể.

The shared beliefs, values, and practices that are prevalent in a particular group or society.

Ví dụ

In America, common culture includes Thanksgiving and the Fourth of July.

Tại Mỹ, văn hóa chung bao gồm Lễ Tạ Ơn và Ngày Độc Lập.

Many people do not understand the common culture of urban youth.

Nhiều người không hiểu văn hóa chung của giới trẻ thành phố.

What elements define the common culture of your community?

Những yếu tố nào định nghĩa văn hóa chung của cộng đồng bạn?

Common culture promotes unity among diverse groups in our society.

Văn hóa chung thúc đẩy sự đoàn kết giữa các nhóm đa dạng trong xã hội.

Common culture does not exclude anyone from participating in community events.

Văn hóa chung không loại trừ ai tham gia vào các sự kiện cộng đồng.

02

Các khía cạnh của văn hóa (ví dụ: truyền thống, phong tục) được chấp nhận rộng rãi và phổ biến trong một dân số.

The aspects of culture (e.g., traditions, customs) that are widely accepted and prevalent among a population.

Ví dụ

In Vietnam, common culture includes family gatherings during Tet celebrations.

Tại Việt Nam, văn hóa phổ biến bao gồm các buổi họp mặt gia đình trong dịp Tết.

Common culture does not always reflect the diversity of all communities.

Văn hóa phổ biến không phải lúc nào cũng phản ánh sự đa dạng của tất cả các cộng đồng.

What elements define common culture in urban areas like Ho Chi Minh City?

Những yếu tố nào xác định văn hóa phổ biến ở các khu vực đô thị như Thành phố Hồ Chí Minh?

Common culture promotes unity among diverse groups in society today.

Văn hóa chung thúc đẩy sự đoàn kết giữa các nhóm đa dạng trong xã hội hôm nay.

Not everyone appreciates the common culture in our globalized world.

Không phải ai cũng đánh giá cao văn hóa chung trong thế giới toàn cầu hóa của chúng ta.

03

Các yếu tố văn hóa tạo điều kiện cho cảm giác cộng đồng và sự thuộc về giữa các cá nhân.

Cultural elements that foster a sense of community and belonging among individuals.

Ví dụ

Common culture unites people in diverse communities like New York City.

Văn hóa chung gắn kết mọi người trong các cộng đồng đa dạng như New York.

Common culture does not always include everyone in a community.

Văn hóa chung không phải lúc nào cũng bao gồm tất cả mọi người trong cộng đồng.

What role does common culture play in social events like festivals?

Văn hóa chung đóng vai trò gì trong các sự kiện xã hội như lễ hội?

Common culture brings people together in diverse communities like New York.

Văn hóa chung mang mọi người lại gần nhau trong các cộng đồng đa dạng như New York.

A common culture does not divide individuals; it unites them.

Văn hóa chung không chia rẽ cá nhân; nó gắn kết họ lại với nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Common culture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common culture

Không có idiom phù hợp