Bản dịch của từ Common culture trong tiếng Việt
Common culture
Common culture (Noun)
Niềm tin, giá trị và thực tiễn chung có trong một nhóm hoặc xã hội cụ thể.
The shared beliefs, values, and practices that are prevalent in a particular group or society.
In America, common culture includes Thanksgiving and the Fourth of July.
Tại Mỹ, văn hóa chung bao gồm Lễ Tạ Ơn và Ngày Độc Lập.
Many people do not understand the common culture of urban youth.
Nhiều người không hiểu văn hóa chung của giới trẻ thành phố.
What elements define the common culture of your community?
Những yếu tố nào định nghĩa văn hóa chung của cộng đồng bạn?
Common culture promotes unity among diverse groups in our society.
Văn hóa chung thúc đẩy sự đoàn kết giữa các nhóm đa dạng trong xã hội.
Common culture does not exclude anyone from participating in community events.
Văn hóa chung không loại trừ ai tham gia vào các sự kiện cộng đồng.
Các khía cạnh của văn hóa (ví dụ: truyền thống, phong tục) được chấp nhận rộng rãi và phổ biến trong một dân số.
The aspects of culture (e.g., traditions, customs) that are widely accepted and prevalent among a population.
In Vietnam, common culture includes family gatherings during Tet celebrations.
Tại Việt Nam, văn hóa phổ biến bao gồm các buổi họp mặt gia đình trong dịp Tết.
Common culture does not always reflect the diversity of all communities.
Văn hóa phổ biến không phải lúc nào cũng phản ánh sự đa dạng của tất cả các cộng đồng.
What elements define common culture in urban areas like Ho Chi Minh City?
Những yếu tố nào xác định văn hóa phổ biến ở các khu vực đô thị như Thành phố Hồ Chí Minh?
Common culture promotes unity among diverse groups in society today.
Văn hóa chung thúc đẩy sự đoàn kết giữa các nhóm đa dạng trong xã hội hôm nay.
Not everyone appreciates the common culture in our globalized world.
Không phải ai cũng đánh giá cao văn hóa chung trong thế giới toàn cầu hóa của chúng ta.
Common culture unites people in diverse communities like New York City.
Văn hóa chung gắn kết mọi người trong các cộng đồng đa dạng như New York.
Common culture does not always include everyone in a community.
Văn hóa chung không phải lúc nào cũng bao gồm tất cả mọi người trong cộng đồng.
What role does common culture play in social events like festivals?
Văn hóa chung đóng vai trò gì trong các sự kiện xã hội như lễ hội?
Common culture brings people together in diverse communities like New York.
Văn hóa chung mang mọi người lại gần nhau trong các cộng đồng đa dạng như New York.
A common culture does not divide individuals; it unites them.
Văn hóa chung không chia rẽ cá nhân; nó gắn kết họ lại với nhau.
"Văn hóa chung" là khái niệm chỉ những giá trị, niềm tin và hành vi được chia sẻ giữa một nhóm người hoặc trong một xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm văn hóa tạo nên sự gắn kết trong một cộng đồng. Trong tiếng Anh, "common culture" có thể được hiểu tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Văn hóa chung thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như nhân học, xã hội học và tâm lý học.