Bản dịch của từ Common goal trong tiếng Việt
Common goal
Common goal (Noun)
The community worked together for a common goal of reducing pollution.
Cộng đồng đã làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung là giảm ô nhiễm.
They do not share a common goal in their social projects.
Họ không chia sẻ mục tiêu chung trong các dự án xã hội của mình.
Is there a common goal among the volunteers at this event?
Có phải có một mục tiêu chung giữa các tình nguyện viên tại sự kiện này không?
Community projects help achieve a common goal for everyone involved.
Các dự án cộng đồng giúp đạt được mục tiêu chung cho mọi người.
Not everyone understands the importance of a common goal.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của một mục tiêu chung.
What is our common goal for this social initiative?
Mục tiêu chung của chúng ta cho sáng kiến xã hội này là gì?
The community worked together for a common goal of cleaner parks.
Cộng đồng đã làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung là công viên sạch hơn.
They do not share a common goal in their social projects.
Họ không chia sẻ mục tiêu chung trong các dự án xã hội của mình.
What is the common goal of your community service program?
Mục tiêu chung của chương trình phục vụ cộng đồng của bạn là gì?
"Common goal" (mục tiêu chung) là cụm từ chỉ một mục tiêu hoặc đích đến mà một nhóm người cùng nhau phấn đấu để đạt được. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh hợp tác, như trong công việc, tổ chức hoặc cộng đồng. Về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, "common goal" có sự tương đồng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể nào trong phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.