Bản dịch của từ Common theme trong tiếng Việt
Common theme
Common theme (Noun)
A common theme in social studies is community involvement.
Một chủ đề chung trong nghiên cứu xã hội là sự tham gia của cộng đồng.
A common theme is not always easy to identify in discussions.
Một chủ đề chung không phải lúc nào cũng dễ nhận diện trong thảo luận.
Is a common theme present in the latest social research studies?
Có phải một chủ đề chung xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội mới nhất không?
Một chủ đề chung hoặc phổ biến trong các cuộc thảo luận hoặc văn học.
A shared or prevalent topic in discussions or literature.
The common theme in social discussions is community engagement and support.
Chủ đề chung trong các cuộc thảo luận xã hội là sự tham gia cộng đồng.
There is no common theme among the social issues discussed today.
Không có chủ đề chung nào trong các vấn đề xã hội được thảo luận hôm nay.
Is the common theme in social media positive or negative interactions?
Chủ đề chung trong mạng xã hội là tương tác tích cực hay tiêu cực?
Một thông điệp hoặc khái niệm thống trị được diễn đạt qua nhiều hình thức diễn đạt khác nhau.
A dominant message or concept that is expressed through various forms of expression.
The common theme in social media is connection among users worldwide.
Chủ đề chung trên mạng xã hội là sự kết nối giữa người dùng toàn cầu.
A common theme does not always emerge in every social discussion.
Một chủ đề chung không phải lúc nào cũng xuất hiện trong mọi cuộc thảo luận xã hội.
What is the common theme in recent social movements like Black Lives Matter?
Chủ đề chung trong các phong trào xã hội gần đây như Black Lives Matter là gì?
Cụm từ "common theme" (chủ đề chung) thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng, chủ đề hoặc khái niệm phổ biến xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc trong các cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này, cả hai đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và phân tích văn hóa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, ảnh hưởng bởi ngữ điệu của người nói.