Bản dịch của từ Common theme trong tiếng Việt

Common theme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common theme (Noun)

kˈɑmən θˈim
kˈɑmən θˈim
01

Một ý tưởng hoặc chủ đề trung tâm có mặt trong các tác phẩm hoặc ngữ cảnh khác nhau.

A central idea or motif present in different works or contexts.

Ví dụ

A common theme in social studies is community involvement.

Một chủ đề chung trong nghiên cứu xã hội là sự tham gia của cộng đồng.

A common theme is not always easy to identify in discussions.

Một chủ đề chung không phải lúc nào cũng dễ nhận diện trong thảo luận.

Is a common theme present in the latest social research studies?

Có phải một chủ đề chung xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội mới nhất không?

02

Một chủ đề chung hoặc phổ biến trong các cuộc thảo luận hoặc văn học.

A shared or prevalent topic in discussions or literature.

Ví dụ

The common theme in social discussions is community engagement and support.

Chủ đề chung trong các cuộc thảo luận xã hội là sự tham gia cộng đồng.

There is no common theme among the social issues discussed today.

Không có chủ đề chung nào trong các vấn đề xã hội được thảo luận hôm nay.

Is the common theme in social media positive or negative interactions?

Chủ đề chung trong mạng xã hội là tương tác tích cực hay tiêu cực?

03

Một thông điệp hoặc khái niệm thống trị được diễn đạt qua nhiều hình thức diễn đạt khác nhau.

A dominant message or concept that is expressed through various forms of expression.

Ví dụ

The common theme in social media is connection among users worldwide.

Chủ đề chung trên mạng xã hội là sự kết nối giữa người dùng toàn cầu.

A common theme does not always emerge in every social discussion.

Một chủ đề chung không phải lúc nào cũng xuất hiện trong mọi cuộc thảo luận xã hội.

What is the common theme in recent social movements like Black Lives Matter?

Chủ đề chung trong các phong trào xã hội gần đây như Black Lives Matter là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Common theme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common theme

Không có idiom phù hợp