Bản dịch của từ Community infrastructure levy trong tiếng Việt

Community infrastructure levy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Community infrastructure levy (Noun)

kəmjˈunəti ˌɪnfɹəstɹˈʌktʃɚ lˈɛvi
kəmjˈunəti ˌɪnfɹəstɹˈʌktʃɚ lˈɛvi
01

Một khoản chi phí tài chính đối với các nhà phát triển nhằm tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng hỗ trợ sự phát triển của cộng đồng địa phương.

A financial charge to developers to fund infrastructure projects that support the development of local communities.

Ví dụ

The community infrastructure levy helped build new parks in Springfield.

Phí hạ tầng cộng đồng đã giúp xây dựng công viên mới ở Springfield.

The community infrastructure levy did not cover all local development costs.

Phí hạ tầng cộng đồng đã không chi trả tất cả chi phí phát triển địa phương.

How much is the community infrastructure levy for new housing projects?

Phí hạ tầng cộng đồng cho các dự án nhà ở mới là bao nhiêu?

02

Một hình thức đánh thuế nhằm đảm bảo rằng sự phát triển mới phải trả chi phí cho cơ sở hạ tầng mà nó yêu cầu.

A form of taxation aimed at ensuring that new development pays for the infrastructure it requires.

Ví dụ

The community infrastructure levy supports new parks in downtown Los Angeles.

Khoản thuế hạ tầng cộng đồng hỗ trợ các công viên mới ở trung tâm Los Angeles.

The community infrastructure levy does not cover all development costs in Seattle.

Khoản thuế hạ tầng cộng đồng không bao gồm tất cả chi phí phát triển ở Seattle.

Does the community infrastructure levy apply to residential projects in Chicago?

Khoản thuế hạ tầng cộng đồng có áp dụng cho các dự án nhà ở ở Chicago không?

03

Một công cụ được sử dụng bởi các cơ quan địa phương để thu thập quỹ cho các cơ sở và dịch vụ cộng đồng.

A tool used by local authorities to collect funds for community facilities and services.

Ví dụ

The community infrastructure levy helps build parks in our neighborhood.

Quỹ hạ tầng cộng đồng giúp xây dựng công viên trong khu phố của chúng tôi.

The community infrastructure levy does not cover private property improvements.

Quỹ hạ tầng cộng đồng không bao gồm cải thiện tài sản tư nhân.

Does the community infrastructure levy fund schools in our area?

Quỹ hạ tầng cộng đồng có tài trợ cho các trường học trong khu vực của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Community infrastructure levy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Community infrastructure levy

Không có idiom phù hợp