Bản dịch của từ Compensation reserve trong tiếng Việt

Compensation reserve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compensation reserve (Noun)

kˌɑmpənsˈeɪʃən ɹˈɨzɝv
kˌɑmpənsˈeɪʃən ɹˈɨzɝv
01

Quỹ được dành riêng để thanh toán cho các yêu cầu bồi thường trong tương lai.

A fund set aside to pay for future compensation claims.

Ví dụ

The company established a compensation reserve for future employee claims.

Công ty đã lập quỹ dự trữ bồi thường cho các yêu cầu của nhân viên.

Many businesses do not have a compensation reserve for unexpected claims.

Nhiều doanh nghiệp không có quỹ dự trữ bồi thường cho các yêu cầu bất ngờ.

Does your organization maintain a compensation reserve for potential claims?

Tổ chức của bạn có duy trì quỹ dự trữ bồi thường cho các yêu cầu tiềm năng không?

02

Một mục kế toán phản ánh bồi thường còn nợ nhưng chưa được thanh toán.

An accounting entry that reflects compensation owed but not yet paid.

Ví dụ

The company has a large compensation reserve for unpaid employee wages.

Công ty có một quỹ bồi thường lớn cho tiền lương chưa trả.

They do not plan to increase the compensation reserve this year.

Họ không có kế hoạch tăng quỹ bồi thường năm nay.

Is the compensation reserve sufficient to cover all pending payments?

Quỹ bồi thường có đủ để chi trả tất cả các khoản nợ chưa thanh toán không?

03

Một dự trữ được tạo ra để trang trải các nghĩa vụ tiềm ẩn liên quan đến bồi thường nhân viên.

A reserve created to cover potential liabilities related to employee compensation.

Ví dụ

The company has a compensation reserve for employee health benefits.

Công ty có một quỹ dự trữ bồi thường cho phúc lợi sức khỏe nhân viên.

They do not maintain a compensation reserve for layoffs this year.

Họ không duy trì quỹ dự trữ bồi thường cho việc sa thải năm nay.

Does the organization have a compensation reserve for future liabilities?

Tổ chức có quỹ dự trữ bồi thường cho các nghĩa vụ trong tương lai không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compensation reserve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compensation reserve

Không có idiom phù hợp