Bản dịch của từ Compensatory damage trong tiếng Việt
Compensatory damage

Compensatory damage (Noun)
The court awarded compensatory damage to Maria for her medical expenses.
Tòa án đã trao bồi thường thiệt hại cho Maria để trang trải chi phí y tế.
The company did not pay compensatory damage to the affected families.
Công ty đã không trả bồi thường thiệt hại cho các gia đình bị ảnh hưởng.
How much compensatory damage was awarded in the recent lawsuit?
Số tiền bồi thường thiệt hại được trao trong vụ kiện gần đây là bao nhiêu?
The court awarded compensatory damage to the victims of the accident.
Tòa án đã trao bồi thường cho các nạn nhân của vụ tai nạn.
Compensatory damage does not cover emotional distress in many cases.
Bồi thường không bao gồm tổn thương tinh thần trong nhiều trường hợp.
What is the maximum compensatory damage awarded in social cases?
Mức bồi thường tối đa trong các vụ xã hội là bao nhiêu?
The court awarded compensatory damage to Sarah for her car accident injuries.
Tòa án đã trao bồi thường cho Sarah vì chấn thương trong tai nạn xe.
John did not receive compensatory damage for his workplace injury last year.
John không nhận được bồi thường cho chấn thương tại nơi làm việc năm ngoái.
Will the judge grant compensatory damage to the victims of the flood?
Liệu thẩm phán có trao bồi thường cho các nạn nhân của lũ lụt không?