Bản dịch của từ Compensatory damage trong tiếng Việt

Compensatory damage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compensatory damage (Noun)

kəmpˈɛnsətˌɔɹi dˈæmədʒ
kəmpˈɛnsətˌɔɹi dˈæmədʒ
01

Tiền bồi thường được trao cho nguyên đơn để bù đắp cho tổn thất thực tế mà họ phải gánh chịu do hành động của bên kia.

Monetary compensation awarded to a plaintiff to cover the actual loss suffered as a result of another party's actions.

Ví dụ

The court awarded compensatory damage to Maria for her medical expenses.

Tòa án đã trao bồi thường thiệt hại cho Maria để trang trải chi phí y tế.

The company did not pay compensatory damage to the affected families.

Công ty đã không trả bồi thường thiệt hại cho các gia đình bị ảnh hưởng.

How much compensatory damage was awarded in the recent lawsuit?

Số tiền bồi thường thiệt hại được trao trong vụ kiện gần đây là bao nhiêu?

02

Bồi thường nhằm làm cho bên bị thương tổn trở lại trạng thái ban đầu sau một tổn thất hoặc chấn thương.

Damages intended to make an injured party whole again after a loss or injury.

Ví dụ

The court awarded compensatory damage to the victims of the accident.

Tòa án đã trao bồi thường cho các nạn nhân của vụ tai nạn.

Compensatory damage does not cover emotional distress in many cases.

Bồi thường không bao gồm tổn thương tinh thần trong nhiều trường hợp.

What is the maximum compensatory damage awarded in social cases?

Mức bồi thường tối đa trong các vụ xã hội là bao nhiêu?

03

Bồi thường được trao cho bên bị thương để thay thế những gì đã mất và đưa họ trở lại vị trí ban đầu trước khi bị thương.

Compensation that is awarded to an injured party to replace what was lost and restore them to their original position before the injury.

Ví dụ

The court awarded compensatory damage to Sarah for her car accident injuries.

Tòa án đã trao bồi thường cho Sarah vì chấn thương trong tai nạn xe.

John did not receive compensatory damage for his workplace injury last year.

John không nhận được bồi thường cho chấn thương tại nơi làm việc năm ngoái.

Will the judge grant compensatory damage to the victims of the flood?

Liệu thẩm phán có trao bồi thường cho các nạn nhân của lũ lụt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compensatory damage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compensatory damage

Không có idiom phù hợp