Bản dịch của từ Compulsory insurance trong tiếng Việt

Compulsory insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compulsory insurance (Noun)

kəmpˈʌlsɚi ˌɪnʃˈʊɹəns
kəmpˈʌlsɚi ˌɪnʃˈʊɹəns
01

Một loại bảo hiểm mà pháp luật hoặc quy định yêu cầu.

A type of insurance that is required by law or regulation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bảo hiểm phải được mua bởi các cá nhân hoặc doanh nghiệp để tuân thủ các yêu cầu pháp lý hoặc chính phủ.

Insurance coverage that must be purchased by individuals or businesses to comply with statutory or governmental requirements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự bảo vệ chống lại rủi ro hoặc mất mát mà phải có để đáp ứng nghĩa vụ pháp lý.

Protection against risk or loss that has to be obtained to meet legal obligations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compulsory insurance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compulsory insurance

Không có idiom phù hợp